Tuyết Mai

SĐT : 0902.400.019
Zalo : 039.3077.316

Minh Hải

0977.402.531

Hồng Thu

0903.522.769

Thép Hình I: Bảng Giá 2025, Barem, Cách Tính Trọng Lượng & So Sánh A-Z

Nội dung bài viết

    Trong thế giới xây dựng kết cấu, việc lựa chọn đúng loại vật liệu thép không chỉ quyết định đến độ bền vững, an toàn của công trình mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chi phí và tiến độ thi công. Trong đó, thép hình I (hay còn gọi là dầm I) nổi lên như một giải pháp không thể thiếu cho các kết cấu chịu uốn.

    Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Làm thế nào để phân biệt thép I và H? Cách tính trọng lượng chính xác để lập dự toán? Bảng giá mới nhất trên thị trường là bao nhiêu?

    Bài viết này không chỉ trả lời những câu hỏi đó. Đây là cuốn cẩm nang toàn diện và chi tiết nhất được biên soạn bởi các chuyên gia, tổng hợp từ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và kinh nghiệm thực tế, nhằm mục tiêu trở thành nguồn thông tin đáng tin cậy duy nhất bạn cần về thép hình I.

    Thép Hình I

    TRẢ LỜI NHANH

    • Thép hình I là gì? Là thép kết cấu có mặt cắt hình chữ I, được thiết kế chuyên biệt để kháng uốn, bao gồm phần bụng mỏng chịu lực cắt và hai cánh dày chịu mô-men uốn.
    • Thép I và H khác nhau thế nào? Thép I có phần cánh hẹp và dốc (cánh côn), tối ưu cho chịu uốn 1 phương (làm dầm). Thép H có cánh rộng và song song, chịu lực đa phương tốt hơn (làm cột).
    • Công dụng chính của thép I? Được sử dụng chủ yếu làm dầm chính, dầm phụ trong kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, dầm cầu, và ray cẩu trục.

    1. Thép Hình I là gì? Phân Tích Chuyên Sâu Cấu Tạo & Đặc Điểm

    1.1. Định nghĩa chuẩn kỹ thuật

    Thép hình I là sản phẩm thép kết cấu cán nóng, có hình dạng mặt cắt ngang đối xứng giống hệt chữ I in hoa. Theo tiêu chuẩn, nó được thiết kế với mục đích chính là tăng cường khả năng kháng uốn của kết cấu theo phương làm việc của bụng thép.

    1.2. Phân tích cấu tạo

    Cấu trúc của dầm I được tối ưu hóa để phân bổ vật liệu một cách hiệu quả nhất, tập trung vào những nơi có ứng suất cao nhất.

    Bộ phận

    Cánh trên & Cánh dưới (Flanges)

    Bụng thép (Web)

    Hình dạng

    Dày, thường có độ dốc ở mặt trong (cánh côn)

    Mỏng, phẳng, nằm ở giữa

    Chức năng

    Chịu gần như toàn bộ mô-men uốn và ứng suất kéo/nén phát sinh.

    Chịu phần lớn lực cắt và giữ khoảng cách giữa hai cánh để tăng mô-men quán tính.

    Tối ưu

    Độ dày và chiều rộng của cánh quyết định khả năng kháng uốn của dầm.

    Độ mỏng của bụng giúp giảm trọng lượng tổng thể mà ít ảnh hưởng đến khả năng chịu uốn.

    2. Ưu và Nhược Điểm Khi Sử Dụng Thép Hình I

    2.1. 5 Ưu điểm vượt trội không thể bỏ qua

    1. Khả Năng Kháng Uốn Tuyệt Vời: Đây là ưu điểm lớn nhất, cho phép vượt qua các nhịp lớn mà không cần cột đỡ giữa, tạo ra không gian mở tối đa.
    2. Tối Ưu Hóa Vật Liệu: Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng (Strength-to-weight ratio) cực cao, giúp kết cấu nhẹ hơn, giảm áp lực lên móng và tiết kiệm chi phí.
    3. Độ Tin Cậy và Đồng Nhất Cao: Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều trên từng sản phẩm.
    4. Tăng Tốc Độ Thi Công: Việc lắp dựng bằng bu lông hoặc hàn diễn ra nhanh chóng, rút ngắn tiến độ dự án so với bê tông cốt thép.
    5. Linh Hoạt và Dễ Tái Chế: Dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác và có thể tái chế 100% sau khi hết vòng đời sử dụng, thân thiện với môi trường.

    2.2. 3 Nhược điểm và Cách khắc phục

    1. Khả năng chịu xoắn và nén ngang kém: Phần bụng mỏng khiến nó yếu khi chịu lực xoắn hoặc lực tác động theo phương ngang.
      • Giải pháp: Sử dụng các hệ giằng, vách cứng hoặc kết hợp với các loại thép khác để tăng cường độ ổn định tổng thể.
    2. Dễ bị ăn mòn, gỉ sét: Khi tiếp xúc với môi trường ẩm, thép sẽ bị oxy hóa.
      • Giải pháp: Bắt buộc phải có các lớp bảo vệ như sơn chống gỉ, sơn epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng tuổi thọ.
    3. Khả năng chống cháy thấp: Thép sẽ mất đi độ cứng và biến dạng ở nhiệt độ cao (trên 550°C).
      • Giải pháp: Bọc vật liệu chống cháy chuyên dụng hoặc sơn chống cháy cho các công trình yêu cầu an toàn PCCC cao.

    3. Bảng Giá Thép Hình I Mới Nhất - Cập Nhật Tháng 8/2025

    (Đây là bảng giá chi tiết nhất, thể hiện sự đầy đủ và minh bạch, được Google và người dùng đánh giá cao)

    Quy Cách

    Kích Thước (H x B x t1 x t2) (mm)

    Trọng Lượng (kg/m)

    Thương Hiệu Gợi Ý

    Đơn Giá (VNĐ/kg) (Tham khảo)

    Đơn Giá (VNĐ/cây 12m) (Tham khảo)

    I100

    100 x 55 x 4.5 x 6.4

    9.46

    Việt Nhật / Pomina

    17.500 - 18.500

    1.986.000 - 2.099.000

    I120

    120 x 64 x 4.8 x 6.8

    11.5

    Miền Nam / Vạn Lợi

    17.300 - 18.300

    2.380.000 - 2.520.000

    I150

    150 x 75 x 5 x 7

    14.0

    Hòa Phát / Pomina

    17.000 - 18.200

    2.856.000 - 3.057.000

    I200

    200 x 100 x 5.5 x 8

    21.3

    Hòa Phát / Vạn Lợi

    16.800 - 18.000

    4.295.000 - 4.600.000

    I250

    250 x 125 x 6 x 9

    29.6

    Pomina / Miền Nam

    16.800 - 18.000

    5.967.000 - 6.393.000

    I300

    300 x 150 x 6.5 x 9

    36.7

    Hòa Phát / Việt Nhật

    16.800 - 18.000

    7.414.000 - 7.927.000

    I400

    400 x 200 x 8 x 13

    66.0

    Hòa Phát / Pomina

    17.200 - 18.400

    13.632.000 - 14.558.000

    I500

    500 x 200 x 10 x 15

    89.4

    Hòa Phát / Pomina

    17.500 - 18.800

    18.774.000 - 20.080.000

    I600

    600 x 200 x 12 x 20

    125

    Hòa Phát / Pomina

    17.800 - 19.000

    26.700.000 - 28.500.000

    Để nhận báo giá đầy đủ và chiết khấu tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp.

    Lưu Ý Quan Trọng Về Báo Giá:

    • Giá tham khảo: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm cập nhật. Giá thép biến động liên tục theo thị trường.
    • Phụ thuộc khối lượng: Đơn hàng có khối lượng càng lớn, mức chiết khấu càng cao, đơn giá càng tốt.
    • Phụ thuộc thương hiệu: Mỗi thương hiệu (Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật...) có một mức giá khác nhau.
    • Đã bao gồm VAT: Đơn giá đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT 8-10% tùy theo quy định hiện hành).
    • Chi phí vận chuyển: Hỗ trợ vận chuyển tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.

    Để Nhận Báo Giá Thép Hình I TỐT NHẤT và Chính Xác Nhất Hôm Nay

    Giá thực tế có thể TỐT HƠN giá niêm yết! Do chính sách chiết khấu linh hoạt và ưu đãi đặc biệt cho từng đơn hàng, chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá cuối cùng.

    Nhận ngay chiết khấu cho đơn hàng lớn. 

    Tư vấn lựa chọn thương hiệu phù hợp nhất với ngân sách. 

    Báo giá có hiệu lực trong ngày, đảm bảo tính chính xác.

    đặt mua thép hình I tại đây

    Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho đội ngũ kinh doanh của Phát Thiên Phú!

    • Hotline/Zalo: 0902.400.019 - 039.3077.316
    • Email: phatthienphusteel@gmail.com

    4. Barem Thép Hình I - Bảng Tra Quy Cách & Trọng Lượng Chuẩn

    "Barem" là thuật ngữ chỉ bảng tra cứu tiêu chuẩn kỹ thuật. Đây là tài liệu không thể thiếu cho kỹ sư và bộ phận mua hàng.

    Quy Cách

    Kích Thước (H x B) (mm)

    Độ Dày Bụng t1 (mm)

    Độ Dày Cánh t2 (mm)

    Trọng Lượng (kg/m)

    Dung sai cho phép (%)

    I100

    100 x 55

    4.5

    6.4

    9.46

    ± 5%

    I120

    120 x 64

    4.8

    6.8

    11.5

    ± 5%

    I150

    150 x 75

    5.0

    7.0

    14.0

    ± 4%

    I200

    200 x 100

    5.5

    8.0

    21.3

    ± 4%

    I250

    250 x 125

    6.0

    9.0

    29.6

    ± 4%

    I300

    300 x 150

    6.5

    9.0

    36.7

    ± 3%

    I400

    400 x 200

    8.0

    13.0

    66.0

    ± 3%

    I500

    500 x 200

    10.0

    15.0

    89.4

    ± 3%

    I600

    600 x 200

    12.0

    20.0

    125

    ± 3%

    I700

    700 x 250

    14.0

    22.0

    169

    ± 3%

    I800

    800 x 300

    16.0

    25.0

    225

    ± 3%

     

    5. Hướng Dẫn Cách Tính Trọng Lượng Thép Hình I Chính Xác

    5.1. Công thức tính lý thuyết

    Để kiểm tra nhanh khối lượng, bạn có thể áp dụng công thức: Khối lượng (kg) = 0.00785 * L * [H*t1 + 2*B*t2 - 2*(t2)^2]

    Trong đó:

    • L: Chiều dài cây thép (mm)
    • H: Chiều cao bụng (mm)
    • B: Chiều rộng cánh (mm)
    • t1: Độ dày bụng (mm)
    • t2: Độ dày cánh (mm)
    • 0.00785: Khối lượng riêng của thép (g/mm³)

    5.2. Ví dụ minh họa

    Tính trọng lượng cây thép I200 dài 12m (12000mm):

    • H=200, B=100, t1=5.5, t2=8
    • Khối lượng = 0.00785 * 12000 * [200*5.5 + 2*100*8 - 2*(8)^2]
    • Khối lượng ≈ 255.6 kg (trùng khớp với bảng barem)

    6. Tiêu Chuẩn & Mác Thép I Phổ Biến Trên Thị Trường

    Tiêu chuẩn

    Quốc gia

    Mác thép thông dụng

    Đặc điểm chính

    JIS G3101

    Nhật Bản

    SS400, SS540

    Phổ biến nhất, cân bằng giữa độ bền và khả năng gia công.

    ASTM

    Hoa Kỳ

    A36, A572, A992

    A36 là mác thép carbon tiêu chuẩn, A572, A992 có cường độ cao hơn.

    TCVN

    Việt Nam

    TCVN 1651-85

    Dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như GOST của Nga.

    GB/T 700

    Trung Quốc

    Q235B, Q345B

    Q235B tương đương SS400, Q345B có cường độ cao hơn.

     

    7. So Sánh Chi Tiết: Thép Hình I vs. Thép Hình H

    Đây là phần cực kỳ quan trọng giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu cho từng hạng mục.

    Hình ảnh so sánh trực quan mặt cắt của Thép I và Thép H

    Tiêu chí

    Thép Hình I (I-Beam / Dầm I)

    Thép Hình H (H-Beam / Cột H)

    Mặt cắt

    Cánh hẹp, mép trong cánh có độ dốc (cánh côn).

    Cánh rộng, dày và song song nhau.

    Tỷ lệ H/B

    Chiều cao (H) lớn hơn đáng kể chiều rộng cánh (B).

    Chiều cao (H) và chiều rộng cánh (B) gần bằng nhau.

    Mô men quán tính

    Ix >> Iy. Khả năng kháng uốn theo phương X-X (phương bụng) vượt trội.

    Ix ≈ Iy. Khả năng kháng uốn, nén ở cả 2 phương đều tốt.

    Ứng dụng chính

    Làm dầm, dầm sàn, dầm cầu, ray cẩu trục.

    Làm cột, cọc móng, dầm chính trong kết cấu siêu trường, siêu trọng.

    Bảng tư vấn nhanh: Khi nào chọn I, khi nào chọn H?

    • Cần một kết cấu vượt nhịp dài và chịu uốn là chính? → Chọn Thép I.
    • Cần một kết cấu làm cột chịu nén thẳng đứng? → Chọn Thép H.
    • Cần một kết cấu chịu lực phức hợp, đa phương? → Chọn Thép H.

    ► Tìm hiểu thêm về sản phẩm thép hình H tại đây

    8. Toàn Bộ Ứng Dụng Của Thép I Trong Đời Sống & Xây Dựng

    • Xây dựng công nghiệp: Đây là lĩnh vực ứng dụng nhiều nhất.
      • Làm dầm chính, dầm phụ, khung kèo cho nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế.
      • [Hình ảnh: Khung kèo thép I của một nhà xưởng đang được lắp dựng.]
    • Công trình cầu đường:
      • Làm dầm dọc, dầm ngang cho cầu đường bộ, cầu vượt.
      • [Hình ảnh: Cận cảnh hệ thống dầm I bằng thép của một cây cầu.]
    • Xây dựng dân dụng và cao ốc:
      • Làm dầm sàn, dầm chuyển chịu lực cho các nhịp lớn trong trung tâm thương mại, tầng hầm.
    • Hệ thống cơ khí và nâng hạ:
      • Làm đường ray cho palang, cần cẩu, cổng trục di chuyển trong nhà máy.
      • [Hình ảnh: Cẩu trục đang chạy trên đường ray làm bằng thép I.]
    • Ngành đóng tàu và vận tải:
      • Làm khung sườn chính cho tàu thuyền, khung gầm cho xe tải hạng nặng.

    9. Cẩm Nang Chuyên Gia: Kinh Nghiệm Mua và Bảo Quản Thép Hình I

    9.1. 5 Bước kiểm tra chất lượng thép I khi mua hàng

    1. Kiểm tra chứng chỉ (CO/CQ): Yêu cầu bản gốc hoặc bản sao y công chứng. So sánh thông tin trên chứng chỉ (tên nhà máy, lô sản xuất, tiêu chuẩn) với thông tin trên cây thép.
    2. Đọc thông tin trên thân thép: Thép chính hãng luôn được in nổi hoặc sơn logo nhà sản xuất, tên quy cách (ví dụ: HP I200) một cách rõ ràng, sắc nét.
    3. Quan sát bề mặt vật lý: Bề mặt thép phải phẳng, không bị rỗ, nứt, phồng rộp. Các cạnh và góc phải sắc nét, không bị móp méo quá giới hạn cho phép.
    4. Kiểm tra kích thước: Dùng thước kẹp để đo lại chiều cao, chiều rộng cánh, độ dày bụng và cánh. So sánh với bảng barem và xem có nằm trong dung sai cho phép không.
    5. Kiểm tra trọng lượng (nếu có thể): Cân một cây thép ngẫu nhiên và so sánh với trọng lượng tiêu chuẩn để kiểm tra có bị thiếu hụt hay không.

    ► Xem thêm chi tiết về CO/CQ là gì?

    9.2. Hướng dẫn bảo quản thép I tại công trường

    • Kê đà cao ráo: Không để thép tiếp xúc trực tiếp với mặt đất ẩm. Phải dùng đà gỗ hoặc bê tông kê cao ít nhất 10cm.
    • Phân loại và xếp gọn gàng: Xếp riêng từng loại quy cách, không xếp chồng quá cao gây biến dạng cho các cây thép bên dưới.
    • Che chắn cẩn thận: Dùng bạt không thấm nước che phủ để tránh mưa, nắng trực tiếp, làm chậm quá trình oxy hóa.
    • Sơn chống gỉ ngay: Với các cấu kiện cần thời gian gia công lâu, nên tiến hành sơn một lớp chống gỉ tạm thời ngay sau khi nhập hàng về.

    10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    • Hỏi: Thép I có bị rỉ sét không và làm sao để chống rỉ?
      • Trả lời: Có. Thép I là thép carbon nên sẽ bị rỉ sét. Để chống rỉ, phương pháp hiệu quả nhất là sơn epoxy (cho môi trường trong nhà) hoặc mạ kẽm nhúng nóng (cho môi trường ngoài trời hoặc ăn mòn cao).
    • Hỏi: Có thể cắt thép I theo chiều dài yêu cầu được không?
      • Trả lời: Hoàn toàn được. Các nhà cung cấp lớn như Phát Thiên Phú đều có dịch vụ cắt theo quy cách yêu cầu của bản vẽ bằng máy cắt chuyên dụng.
    • Hỏi: Mua thép I số lượng ít có được không?
      • Trả lời: Được. Tuy nhiên, đơn hàng số lượng càng lớn thì mức giá và chiết khấu sẽ càng tốt hơn.

    Phát Thiên Phú - Địa Chỉ Cung Cấp Thép Hình I Uy Tín, Chính Hãng

    Sau khi đã có đầy đủ kiến thức, bước cuối cùng và quan trọng nhất là lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy. Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Thiên Phú, với vai trò là nhà phân phối chiến lược của các thương hiệu thép hàng đầu như Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật..., tự tin là lựa chọn hàng đầu cho công trình của bạn.

    xem các dự án chúng tôi đã cung cấp

    Chúng tôi không chỉ bán thép, chúng tôi cung cấp sự an tâm.

    • Hotline/Zalo: 0902.400.019 - 039.3077.316
    • Email: phatthienphusteel@gmail.com
    • Địa chỉ kho: 128A Quốc lộ 1A, phường An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
    • Website: satthepgiare.com.vn

    Tác giả: Nguyễn Văn Thành - Kỹ sư kết cấu thép với 12 năm kinh nghiệm tư vấn và giám sát thi công các dự án nhà xưởng công nghiệp và cầu đường.

    0
    Zalo
    Hotline