Thép hình I
Công ty TNHH Phát Thiên Phú xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tham khảo một số loại thép hình I thông dụng. Để có báo giá chính xác nhất theo khối lượng và thời điểm hiện tại, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Quy Cách |
Kích Thước (H x B x t1 x t2) (mm) |
Trọng Lượng (kg/m) |
Thương Hiệu Gợi Ý |
Đơn Giá (VNĐ/kg) (Tham khảo) |
Đơn Giá (VNĐ/cây 12m) (Tham khảo) |
I100 |
100 x 55 x 4.5 x 6.4 |
9.46 |
Việt Nhật / Pomina |
17.500 - 18.500 |
1.986.000 - 2.099.000 |
I120 |
120 x 64 x 4.8 x 6.8 |
11.5 |
Miền Nam / Vạn Lợi |
17.300 - 18.300 |
2.380.000 - 2.520.000 |
I125 |
125 x 75 x 5.5 x 7.5 |
14.8 |
Việt Đức / Việt Mỹ |
17.300 - 18.300 |
3.073.000 - 3.268.000 |
I148 |
148 x 74 x 5.2 x 7.2 |
16.0 |
Hòa Phát / Hoa Sen |
17.000 - 18.200 |
3.264.000 - 3.494.000 |
I150 |
150 x 75 x 5 x 7 |
14.0 |
Hòa Phát / Pomina |
17.000 - 18.200 |
2.856.000 - 3.057.000 |
I175 |
175 x 90 x 5.5 x 8 |
19.3 |
Vạn Lợi / Miền Nam |
17.000 - 18.200 |
3.937.000 - 4.215.000 |
I198 |
198 x 99 x 4.5 x 7 |
18.2 |
Việt Mỹ / Việt Đức |
17.000 - 18.200 |
3.712.000 - 3.974.000 |
I200 |
200 x 100 x 5.5 x 8 |
21.3 |
Hòa Phát / Vạn Lợi |
16.800 - 18.000 |
4.295.000 - 4.600.000 |
I248 |
248 x 124 x 5 x 8 |
25.7 |
Pomina / Miền Nam |
16.800 - 18.000 |
5.181.000 - 5.551.000 |
I250 |
250 x 125 x 6 x 9 |
29.6 |
Pomina / Miền Nam |
16.800 - 18.000 |
5.967.000 - 6.393.000 |
I298 |
298 x 149 x 5.5 x 8 |
32.0 |
Hòa Phát / Việt Nhật |
16.800 - 18.000 |
6.451.000 - 6.912.000 |
I300 |
300 x 150 x 6.5 x 9 |
36.7 |
Hòa Phát / Việt Nhật |
16.800 - 18.000 |
7.414.000 - 7.927.000 |
I346 |
346 x 174 x 6 x 9 |
41.4 |
Vạn Lợi / Miền Nam |
17.200 - 18.400 |
8.549.000 - 9.125.000 |
I350 |
350 x 150 x 7 x 11 |
47.9 |
Vạn Lợi / Miền Nam |
17.200 - 18.400 |
9.896.000 - 10.570.000 |
I396 |
396 x 199 x 7 x 11 |
56.6 |
Hòa Phát / Pomina |
17.200 - 18.400 |
11.689.000 - 12.482.000 |
I400 |
400 x 200 x 8 x 13 |
66.0 |
Hòa Phát / Pomina |
17.200 - 18.400 |
13.632.000 - 14.558.000 |
I446 |
446 x 199 x 8 x 12 |
66.2 |
Vạn Lợi / Miền Nam |
17.500 - 18.800 |
13.890.000 - 14.860.000 |
I450 |
450 x 175 x 9 x 13 |
68.3 |
Vạn Lợi / Miền Nam |
17.500 - 18.800 |
14.343.000 - 15.340.000 |
I500 |
500 x 200 x 10 x 15 |
89.4 |
Hòa Phát / Pomina |
17.500 - 18.800 |
18.774.000 - 20.080.000 |
I550 |
550 x 200 x 11 x 17 |
106 |
Hòa Phát / Vạn Lợi |
17.800 - 19.000 |
22.660.000 - 24.140.000 |
I600 |
600 x 200 x 12 x 20 |
125 |
Hòa Phát / Pomina |
17.800 - 19.000 |
26.700.000 - 28.500.000 |
I700 |
700 x 250 x 14 x 22 |
169 |
Hòa Phát |
18.000 - 19.500 |
36.500.000 - 39.550.000 |
I800 |
800 x 300 x 16 x 25 |
225 |
Hòa Phát |
18.000 - 19.500 |
48.600.000 - 52.650.000 |
Lưu Ý Quan Trọng Về Báo Giá:
Để Nhận Báo Giá Thép Hình I TỐT NHẤT và Chính Xác Nhất Hôm Nay
Giá thực tế có thể TỐT HƠN giá niêm yết! Do chính sách chiết khấu linh hoạt và ưu đãi đặc biệt cho từng đơn hàng, chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá cuối cùng.
✅ Nhận ngay chiết khấu cho đơn hàng lớn.
✅ Tư vấn lựa chọn thương hiệu phù hợp nhất với ngân sách.
✅ Báo giá có hiệu lực trong ngày, đảm bảo tính chính xác.
Chúng tôi không chỉ bán thép, chúng tôi mang đến một giải pháp toàn diện và sự an tâm tuyệt đối cho công trình của bạn.
>>Tham khảo: Các dự án lớn mà Phát Thiên Phú đã thực hiện
![]() |
![]() |
Để xem chi tiết bảng tra quy cách thép hình I đầy đủ và thông tin kỹ thuật chuyên sâu, vui lòng tham khảo [tại đây].
Đừng Để Vật Tư Kém Chất Lượng Ảnh Hưởng Đến Công Trình Của Bạn!
Hãy để Phát Thiên Phú trở thành đối tác cung cấp vật liệu đáng tin cậy cho bạn.
Địa chỉ
Điện thoại
Website