Tuyết Mai

SĐT : 0902.400.019
Zalo : 039.3077.316

Minh Hải

0977.402.531

Hồng Thu

0903.522.769

Sắt Thép Xây Dựng 2025: Cập Nhật Thị Trường, Báo Giá Mới Nhất & Xu Hướng Phát Triển

Nội dung bài viết

    Năm 2025 chứng kiến sự vận động không ngừng của thị trường vật liệu xây dựng, trong đó sắt thép luôn là tâm điểm chú ý. Việc nắm bắt kịp thời các diễn biến thị trường và cập nhật báo giá chính xác là yếu tố sống còn giúp các chủ đầu tư, nhà thầu kiểm soát ngân sách và đảm bảo tiến độ thi công.

    Là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm phân phối sắt thép tại TP.HCM và các tỉnh phía Nam, Phát Thiên Phú liên tục theo dõi và tổng hợp những thông tin quan trọng nhất. Bài viết này sẽ mang đến cho quý khách một bức tranh toàn cảnh về ngành thép xây dựng trong tháng 8/2025 và xa hơn nữa.

    1. Tổng Quan Thị Trường Sắt Thép 8 Tháng Đầu Năm 2025

    So với giai đoạn nhiều biến động trước đây, thị trường thép xây dựng 8 tháng đầu năm 2025 đã cho thấy những dấu hiệu ổn định hơn. Các chuyên gia nhận định điều này đến từ:

    • Sự phục hồi của thị trường bất động sản: Nhiều dự án được tái khởi động, làm tăng nhu cầu tiêu thụ thép.
    • Đẩy mạnh đầu tư công: Các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm quốc gia được triển khai mạnh mẽ là động lực tăng trưởng chính.
    • Nguồn cung ổn định: Các nhà máy lớn trong nước như Hòa Phát, Pomina... duy trì được năng suất, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường.

    Giá thép đã có sự điều chỉnh nhưng nhìn chung giữ ở mức ổn định, tạo tâm lý an tâm hơn cho người mua.

    2. Các Yếu Tố Chính Tác Động Đến Giá Sắt Thép Hiện Nay

    • Giá nguyên liệu đầu vào: Giá quặng sắt, thép phế liệu và than cốc trên thế giới vẫn là yếu tố chi phối lớn nhất đến giá thành sản xuất trong nước.
    • Chính sách điều hành vĩ mô: Các chính sách về thuế, lãi suất, và thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công của Chính phủ có tác động trực tiếp đến sức mua và giá cả.
    • Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu và thiết bị.

    3. Xu Hướng Ngành Thép Nửa Cuối 2025 và Tương Lai

    Ngoài giá cả, việc nắm bắt các xu hướng mới sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho các nhà thầu.

    • Thép Xanh - Phát Triển Bền Vững: Xu hướng sử dụng thép được sản xuất bằng công nghệ giảm phát thải carbon (lò điện hồ quang - EAF) ngày càng được quan tâm. Các sản phẩm "thép xanh" sẽ dần chiếm ưu thế trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
    • Tự động hóa và Nhà thép tiền chế (Pre-engineered Steel Buildings): Giải pháp nhà thép tiền chế ngày càng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi nhờ ưu điểm thi công nhanh, tiết kiệm chi phí và độ chính xác cao.
    • Đa dạng hóa sản phẩm: Các nhà sản xuất liên tục nghiên cứu và cho ra đời các dòng thép chất lượng cao, thép hợp kim phục vụ cho các công trình đặc thù như cảng biển, cầu vượt, nhà siêu cao tầng.

    4. Phát Thiên Phú – Đối Tác Cung Cấp Sắt Thép Uy Tín và Cạnh Tranh Năm 2025

    Giữa thị trường nhiều biến động, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín, có nguồn hàng ổn định và chính sách giá minh bạch là vô cùng quan trọng. Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Thiên Phú tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn công trình.

    • ✅ Báo giá cạnh tranh: Là đại lý cấp 1, chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất từ nhà máy.
    • ✅ Hàng hóa chính hãng: 100% sản phẩm có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng tuyệt đối.
    • ✅ Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ am hiểu thị trường sẵn sàng tư vấn giải pháp vật tư tối ưu nhất cho công trình của bạn.
    • ✅ Giao hàng đúng tiến độ: Hệ thống xe tải chuyên dụng, giao hàng tận nơi nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.

    Đừng để biến động giá cả làm ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn. Hãy là nhà đầu tư thông thái!

    GỌI NGAY HOTLINE ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT TRONG HÔM NAY!

    Thông Tin Liên Hệ - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT THIÊN PHÚ:

    • Địa chỉ: 128A quốc lộ 1A, phường An Phú Đông, TP.Hồ Chí Minh
    • Mã số thuế: 0316147369
    • Điện thoại/Zalo: 0902400019 - 039.3077.316
    • Email: phatthienphusteel@gmail.com
    • Website: https://satthepgiare.com.vn/

    5. Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Mới Nhất Tháng 8/2025

    Phát Thiên Phú hiểu rằng, thông tin giá cả chính xác và nhanh chóng là điều khách hàng quan tâm nhất. Chúng tôi xin trân trọng gửi đến quý khách bảng báo giá các loại thép xây dựng phổ biến (Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật,...) được cập nhật mới nhất hôm nay.

    LƯU Ý QUAN TRỌNG:

    • Bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm cập nhật.
    • Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, địa điểm giao hàng và biến động của nhà máy.
    • Để nhận được báo giá CHÍNH XÁC VÀ TỐT NHẤT cho đơn hàng của mình, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline.

    STT

    Tên sản phẩm

    Độ dài(m)

    Trọng lượng(Kg)

    Giá chưa VAT(Đ / Kg)

    Tổng giá chưa VAT

    Giá có VAT(Đ / Kg)

    1

    Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0

    6

    3.45

    18,091

    62,414

    19,900

    2

    Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1

    6

    3.77

    18,091

    68,203

    19,900

    3

    Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2

    6

    4.08

    18,091

    73,811

    19,900

    4

    Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4

    6

    4.7

    18,091

    85,027

    19,900

    5

    Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0

    6

    2.41

    18,091

    43,599

    19,900

    6

    Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1

    6

    2.63

    18,091

    47,579

    19,900

    7

    Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2

    6

    2.84

    18,091

    51,378

    19,900

    8

    Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4

    6

    3.25

    18,091

    58,795

    19,900

    9

    Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0

    6

    2.79

    18,091

    50,474

    19,900

    10

    Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1

    6

    3.04

    18,091

    54,996

    19,900

    11

    Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2

    6

    3.29

    18,091

    59,519

    19,900

    12

    Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4

    6

    3.78

    18,091

    68,384

    19,900

    13

    Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0

    6

    3.54

    18,091

    64,042

    19,900

    14

    Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1

    6

    3.87

    18,091

    70,012

    19,900

    15

    Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2

    6

    4.2

    18,091

    75,982

    19,900

    16

    Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4

    6

    4.83

    18,091

    87,379

    19,900

    17

    Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5

    6

    5.14

    18,091

    92,987

    19,900

    18

    Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8

    6

    6.05

    18,091

    109,450

    19,900

    19

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0

    6

    5.43

    18,091

    98,234

    19,900

    20

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1

    6

    5.94

    18,091

    107,460

    19,900

    21

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2

    6

    6.46

    18,091

    116,867

    19,900

    22

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4

    6

    7.47

    18,091

    135,139

    19,900

    23

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5

    6

    7.97

    18,091

    144,185

    19,900

    24

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8

    6

    9.44

    18,091

    170,778

    19,900

    25

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0

    6

    10.4

    18,091

    188,145

    19,900

    26

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3

    6

    11.8

    18,091

    213,473

    19,900

    27

    Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5

    6

    12.72

    18,091

    230,116

    19,900

    28

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0

    6

    4.48

    18,091

    81,047

    19,900

    29

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1

    6

    4.91

    18,091

    88,826

    19,900

    30

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2

    6

    5.33

    18,091

    96,425

    19,900

    31

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4

    6

    6.15

    18,091

    111,259

    19,900

    32

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5

    6

    6.56

    18,091

    118,676

    19,900

    33

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8

    6

    7.75

    18,091

    140,205

    19,900

    34

    Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0

    6

    8.52

    18,091

    154,135

    19,900

    35

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0

    6

    6.84

    18,091

    123,742

    19,900

    36

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1

    6

    7.5

    18,091

    135,682

    19,900

    37

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2

    6

    8.15

    18,091

    147,441

    19,900

    38

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4

    6

    9.45

    18,091

    170,959

    19,900

    39

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5

    6

    10.09

    18,091

    182,537

    19,900

    40

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8

    6

    11.98

    18,091

    216,729

    19,900

    41

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0

    6

    13.23

    18,091

    239,343

    19,900

    42

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3

    6

    15.06

    18,091

    272,449

    19,900

    43

    Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

    6

    16.25

    18,091

    293,977

    19,900

    44

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

    6

    5.43

    18,091

    98,234

    19,900

    45

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1

    6

    5.94

    18,091

    107,460

    19,900

    46

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2

    6

    6.46

    18,091

    116,867

    19,900

    47

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4

    6

    7.47

    18,091

    135,139

    19,900

    48

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5

    6

    7.97

    18,091

    144,185

    19,900

    49

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8

    6

    9.44

    18,091

    170,778

    19,900

    50

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0

    6

    10.4

    18,091

    188,145

    19,900

    51

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3

    6

    11.8

    18,091

    213,473

    19,900

    52

    Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5

    6

    12.72

    18,091

    230,116

    19,900

    53

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0

    6

    8.25

    18,091

    149,250

    19,900

    54

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1

    6

    9.05

    18,091

    163,723

    19,900

    55

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2

    6

    9.85

    18,091

    178,195

    19,900

    56

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4

    6

    11.43

    18,091

    206,779

    19,900

    57

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5

    6

    12.21

    18,091

    220,890

    19,900

    58

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8

    6

    14.53

    18,091

    262,861

    19,900

    59

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0

    6

    16.05

    18,091

    290,359

    19,900

    60

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3

    6

    18.3

    18,091

    331,064

    19,900

    61

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5

    6

    19.78

    18,091

    357,838

    19,900

    62

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8

    6

    21.79

    18,091

    394,201

    19,900

    63

    Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0

    6

    23.4

    18,091

    423,327

    19,900

    64

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8

    6

    5.88

    18,091

    106,375

    19,900

    65

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0

    6

    7.31

    18,091

    132,245

    19,900

    66

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1

    6

    8.02

    18,091

    145,089

    19,900

    67

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2

    6

    8.72

    18,091

    157,753

    19,900

    68

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4

    6

    10.11

    18,091

    182,899

    19,900

    69

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5

    6

    10.8

    18,091

    195,382

    19,900

    70

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8

    6

    12.83

    18,091

    232,106

    19,900

    71

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0

    6

    14.17

    18,091

    256,348

    19,900

    72

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3

    6

    16.14

    18,091

    291,987

    19,900

    73

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5

    6

    17.43

    18,091

    315,325

    19,900

    74

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8

    6

    19.33

    18,091

    349,697

    19,900

    75

    Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0

    6

    20.57

    18,091

    372,130

    19,900

    76

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1

    6

    12.16

    18,455

    224,407

    20,300

    77

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2

    6

    13.24

    18,091

    239,524

    19,900

    78

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4

    6

    15.38

    18,091

    278,238

    19,900

    79

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5

    6

    16.45

    18,091

    297,595

    19,900

    80

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8

    6

    19.61

    18,091

    354,763

    19,900

    81

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0

    6

    21.7

    18,091

    392,573

    19,900

    82

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3

    6

    24.8

    18,091

    448,655

    19,900

    83

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5

    6

    26.85

    18,091

    485,741

    19,900

    84

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8

    6

    29.88

    18,091

    540,556

    19,900

    85

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0

    6

    31.88

    18,091

    576,738

    19,900

    86

    Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2

    6

    33.86

    18,091

    612,558

    19,900

    87

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4

    6

    16.02

    18,091

    289,816

    19,900

    88

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5

    6

    19.27

    18,091

    348,612

    19,900

    89

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8

    6

    23.01

    18,091

    416,272

    19,900

    90

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0

    6

    25.47

    18,091

    460,775

    19,900

    91

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3

    6

    29.14

    18,091

    527,169

    19,900

    92

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5

    6

    31.56

    18,091

    570,949

    19,900

    93

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8

    6

    35.15

    18,091

    635,895

    19,900

    94

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0

    6

    37.35

    18,091

    675,695

    19,900

    95

    Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2

    6

    38.39

    18,091

    694,510

    19,900

    96

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1

    6

    10.09

    18,091

    182,537

    19,900

    97

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2

    6

    10.98

    18,091

    198,638

    19,900

    98

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4

    6

    12.74

    18,091

    230,478

    19,900

    99

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5

    6

    13.62

    18,091

    246,398

    19,900

    100

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8

    6

    16.22

    18,091

    293,435

    19,900

    101

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0

    6

    17.94

    18,091

    324,551

    19,900

    102

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3

    6

    20.47

    18,091

    370,321

    19,900

    103

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5

    6

    22.14

    18,091

    400,533

    19,900

    104

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8

    6

    24.6

    18,091

    445,036

    19,900

    105

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0

    6

    26.23

    18,091

    474,525

    19,900

    106

    Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2

    6

    27.83

    18,091

    503,470

    19,900

    107

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4

    6

    19.33

    18,455

    356,726

    20,300

    108

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5

    6

    20.68

    18,091

    374,120

    19,900

    109

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8

    6

    24.69

    18,091

    446,665

    19,900

    110

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0

    6

    27.36

    18,091

    494,967

    19,900

    111

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3

    6

    31.29

    18,091

    566,065

    19,900

    112

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5

    6

    33.89

    18,091

    613,101

    19,900

    113

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8

    6

    37.77

    18,091

    683,294

    19,900

    114

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0

    6

    40.33

    18,091

    729,606

    19,900

    115

    Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2

    6

    42.87

    18,091

    775,557

    19,900

    116

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1

    6

    12.16

    18,091

    219,985

    19,900

    117

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2

    6

    13.24

    18,091

    239,524

    19,900

    118

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4

    6

    15.38

    18,091

    278,238

    19,900

    119

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5

    6

    16.45

    18,091

    297,595

    19,900

    120

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8

    6

    19.61

    18,091

    354,763

    19,900

    121

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0

    6

    21.7

    18,091

    392,573

    19,900

    122

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3

    6

    24.8

    18,091

    448,655

    19,900

    123

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5

    6

    26.85

    18,091

    485,741

    19,900

    124

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8

    6

    29.88

    18,091

    540,556

    19,900

    125

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0

    6

    31.88

    18,091

    576,738

    19,900

    126

    Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2

    6

    33.86

    18,091

    612,558

    19,900

    127

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5

    6

    20.68

    18,091

    374,120

    19,900

    128

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8

    6

    24.69

    18,455

    455,643

    20,300

    129

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0

    6

    27.34

    18,091

    494,605

    19,900

    130

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3

    6

    31.29

    18,091

    566,065

    19,900

    131

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5

    6

    33.89

    18,091

    613,101

    19,900

    132

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8

    6

    37.77

    18,091

    683,294

    19,900

    133

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0

    6

    40.33

    18,091

    729,606

    19,900

    134

    Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2

    6

    42.87

    18,091

    775,557

    19,900

    135

    Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5

    6

    24.93

    18,091

    451,006

    19,900

    136

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8

    6

    29.79

    18,091

    538,928

    19,900

    137

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0

    6

    33.01

    18,091

    597,181

    19,900

    138

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3

    6

    37.8

    18,091

    683,836

    19,900

    139

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5

    6

    40.98

    18,091

    741,365

    19,900

    140

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8

    6

    45.7

    18,455

    843,373

    20,300

    141

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0

    6

    48.83

    18,091

    883,379

    19,900

    142

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2

    6

    51.94

    18,091

    939,642

    19,900

    143

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5

    6

    56.58

    18,091

    1,023,584

    19,900

    144

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8

    6

    61.17

    18,091

    1,106,621

    19,900

    145

    Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0

    6

    64.21

    18,455

    1,184,966

    20,300

    146

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8

    6

    29.79

    18,091

    538,928

    19,900

    147

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0

    6

    33.01

    18,091

    597,181

    19,900

    148

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3

    6

    37.8

    18,455

    697,582

    20,300

    149

    Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5

    6

    40.98

    18,455

    756,267

    20,300

    150

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8

    6

    45.7

    18,091

    826,755

    19,900

    151

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0

    6

    48.83

    18,091

    883,379

    19,900

    152

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2

    6

    51.94

    18,091

    939,642

    19,900

    153

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5

    6

    56.58

    18,091

    1,023,584

    19,900

    154

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8

    6

    61.17

    18,091

    1,106,621

    19,900

    155

    Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0

    6

    64.21

    18,091

    1,161,617

    19,900

    156

    Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0

    6

    1.73

    18,091

    31,297

    19,900

    157

    Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1

    6

    1.89

    18,091

    34,192

    19,900

    158

    Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2

    6

    2.04

    18,091

    36,905

    19,900

    159

    Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0

    6

    2.2

    18,091

    39,800

    19,900

    160

    Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1

    6

    2.41

    18,091

    43,599

    19,900

    161

    Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2

    6

    2.61

    18,091

    47,217

    19,900

    162

    Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4

    6

    3

    18,091

    54,273

    19,900

    163

    Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5

    6

    3.2

    18,091

    57,891

    19,900

    164

    Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8

    6

    3.76

    18,091

    68,022

    19,900

    165

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0

    6

    2.99

    18,091

    54,092

    19,900

    166

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1

    6

    3.27

    18,091

    59,157

    19,900

    167

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2

    6

    3.55

    18,091

    64,223

    19,900

    168

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4

    6

    4.1

    18,455

    75,664

    20,300

    169

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5

    6

    4.37

    18,091

    79,057

    19,900

    170

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8

    6

    5.17

    18,091

    93,530

    19,900

    171

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0

    6

    5.68

    18,091

    102,756

    19,900

    172

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3

    6

    6.43

    18,091

    116,325

    19,900

    173

    Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5

    6

    6.92

    18,091

    125,189

    19,900

    174

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0

    6

    3.8

    18,091

    68,745

    19,900

    175

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1

    6

    4.16

    18,091

    75,258

    19,900

    176

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2

    6

    4.52

    18,091

    81,771

    19,900

    177

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4

    6

    5.23

    18,091

    94,615

    19,900

    178

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5

    6

    5.58

    18,091

    100,947

    19,900

    179

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8

    6

    6.62

    18,091

    119,762

    19,900

    180

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0

    6

    7.29

    18,091

    131,883

    19,900

    181

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3

    6

    8.29

    18,091

    149,974

    19,900

    182

    Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5

    6

    8.93

    18,091

    161,552

    19,900

    183

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0

    6

    4.81

    18,091

    87,017

    19,900

    184

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1

    6

    5.27

    18,091

    95,339

    19,900

    185

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

    6

    5.74

    18,091

    103,842

    19,900

    186

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4

    6

    6.65

    18,091

    120,305

    19,900

    187

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5

    6

    7.1

    18,091

    128,445

    19,900

    188

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8

    6

    8.44

    18,091

    152,687

    19,900

    189

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0

    6

    9.32

    18,091

    168,607

    19,900

    190

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3

    6

    10.62

    18,091

    192,125

    19,900

    191

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5

    6

    11.47

    18,091

    207,503

    19,900

    192

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8

    6

    12.72

    18,091

    230,116

    19,900

    193

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0

    6

    13.54

    18,091

    244,951

    19,900

    194

    Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2

    6

    14.35

    18,091

    259,605

    19,900

    195

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0

    6

    5.49

    18,091

    99,319

    19,900

    196

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1

    6

    6.02

    18,091

    108,907

    19,900

    197

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2

    6

    6.55

    18,091

    118,495

    19,900

    198

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4

    6

    7.6

    18,091

    137,491

    19,900

    199

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5

    6

    8.12

    18,091

    146,898

    19,900

    200

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8

    6

    9.67

    18,091

    174,939

    19,900

    201

    Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0

    6

    10.68

    18,091

    193,211

    19,900

    202

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3

    6

    12.18

    18,091

    220,347

    19,900

    203

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5

    6

    13.17

    18,091

    238,257

    19,900

    204

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8

    6

    14.63

    18,091

    264,670

    19,900

    205

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0

    6

    15.58

    18,091

    281,856

    19,900

    206

    Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2

    6

    16.53

    18,091

    299,043

    19,900

    207

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1

    6

    6.69

    18,091

    121,028

    19,900

    208

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2

    6

    7.28

    18,091

    131,702

    19,900

    209

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4

    6

    8.45

    18,091

    152,868

    19,900

    210

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5

    6

    9.03

    18,091

    163,361

    19,900

    211

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8

    6

    10.76

    18,091

    194,658

    19,900

    212

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0

    6

    11.9

    18,091

    215,282

    19,900

    213

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3

    6

    13.58

    18,091

    245,675

    19,900

    214

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5

    6

    14.69

    18,091

    265,755

    19,900

    215

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8

    6

    16.32

    18,091

    295,244

    19,900

    216

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0

    6

    17.4

    18,091

    314,782

    19,900

    217

    Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2

    6

    18.47

    18,091

    334,139

    19,900

    218

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2

    6

    8.33

    18,091

    150,697

    19,900

    219

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4

    6

    9.67

    18,091

    174,939

    19,900

    220

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5

    6

    10.34

    18,091

    187,060

    19,900

    221

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8

    6

    12.33

    18,091

    223,061

    19,900

    222

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0

    6

    13.64

    18,091

    246,760

    19,900

    223

    Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3

    6

    15.59

    18,091

    282,037

    19,900

    224

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5

    6

    16.87

    18,091

    305,194

    19,900

    225

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8

    6

    18.77

    18,091

    339,566

    19,900

    226

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0

    6

    20.02

    18,091

    362,180

    19,900

    227

    Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2

    6

    21.26

    18,091

    384,613

    19,900

    228

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4

    6

    12.12

    18,091

    219,262

    19,900

    229

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5

    6

    12.96

    18,091

    234,458

    19,900

    230

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8

    6

    15.47

    18,091

    279,866

    19,900

    231

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0

    6

    17.13

    18,091

    309,897

    19,900

    232

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3

    6

    19.6

    18,091

    354,582

    19,900

    233

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5

    6

    21.23

    18,091

    384,070

    19,900

    234

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8

    6

    23.66

    18,091

    428,031

    19,900

    235

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

    6

    25.26

    18,091

    456,976

    19,900

    236

    Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2

    6

    26.85

    18,091

    485,741

    19,900

    237

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5

    6

    16.45

    18,091

    297,595

    19,900

    238

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8

    6

    19.66

    18,091

    355,667

    19,900

    239

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0

    6

    21.78

    18,091

    394,020

    19,900

    240

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3

    6

    24.95

    18,091

    451,368

    19,900

    241

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5

    6

    27.04

    18,091

    489,178

    19,900

    242

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8

    6

    30.16

    18,091

    545,622

    19,900

    243

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0

    6

    32.23

    18,091

    583,070

    19,900

    244

    Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2

    6

    34.28

    18,091

    620,156

    19,900

    245

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5

    6

    19.27

    18,091

    348,612

    19,900

    246

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8

    6

    23.04

    18,091

    416,815

    19,900

    247

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0

    6

    25.54

    18,091

    462,042

    19,900

    248

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3

    6

    29.27

    18,455

    540,165

    20,300

    249

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5

    6

    31.74

    18,091

    574,205

    19,900

    250

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8

    6

    35.42

    18,455

    653,660

    20,300

    251

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0

    6

    37.87

    18,091

    685,103

    19,900

    252

    Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2

    6

    40.3

    18,091

    729,064

    19,900

    253

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8

    6

    28.29

    18,091

    511,792

    19,900

    254

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0

    6

    31.37

    18,091

    567,512

    19,900

    255

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3

    6

    35.97

    18,091

    650,730

    19,900

    256

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5

    6

    39.03

    18,091

    706,088

    19,900

    257

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8

    6

    43.59

    18,091

    788,583

    19,900

    258

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0

    6

    46.61

    18,091

    843,217

    19,900

    259

    Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2

    6

    49.62

    18,091

    897,671

    19,900

    260

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8

    6

    29.75

    18,091

    538,205

    19,900

    261

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0

    6

    33

    18,091

    597,000

    19,900

    262

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3

    6

    37.84

    18,091

    684,560

    19,900

    263

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5

    6

    41.06

    18,091

    742,813

    19,900

    264

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8

    6

    45.86

    18,091

    829,649

    19,900

    265

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0

    6

    49.05

    18,091

    887,359

    19,900

    266

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

    6

    52.23

    18,091

    944,888

    19,900

    267

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8

    6

    33.29

    18,091

    602,246

    19,900

    268

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0

    6

    36.93

    18,091

    668,097

    19,900

    269

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3

    6

    42.37

    18,091

    766,512

    19,900

    270

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5

    6

    45.98

    18,091

    831,820

    19,900

    271

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8

    6

    51.37

    18,091

    929,330

    19,900

    272

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0

    6

    54.96

    18,091

    994,276

    19,900

    273

    Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2

    6

    58.52

    18,091

    1,058,680

    19,900

    274

    Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

    6

    52.23

    18,091

    944,888

    19,900

    275

    Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0

    6

    2.41

    17,409

    41,956

    19,150

    276

    Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1

    6

    3.77

    17,409

    65,632

    19,150

    277

    Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2

    6

    4.08

    17,409

    71,029

    19,150

    278

    Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4

    6

    4.7

    17,409

    81,823

    19,150

    279

    Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0

    6

    2.41

    17,409

    41,956

    19,150

    280

    Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1

    6

    2.63

    17,409

    45,786

    19,150

    281

    Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2

    6

    2.84

    17,409

    49,442

    19,150

    282

    Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4

    6

    3.25

    17,409

    56,580

    19,150

    283

    Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0

    6

    2.79

    17,409

    48,571

    19,150

    284

    Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1

    6

    3.04

    17,409

    52,924

    19,150

    285

    Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2

    6

    3.29

    17,409

    57,276

    19,150

    286

    Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4

    6

    3.78

    17,409

    65,806

    19,150

    287

    Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0

    6

    3.54

    17,409

    61,628

    19,150

    288

    Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1

    6

    3.87

    17,409

    67,373

    19,150

    289

    Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2

    6

    4.2

    17,409

    73,118

    19,150

    290

    Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4

    6

    4.83

    17,409

    84,086

    19,150

    291

    Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5

    6

    5.14

    16,955

    87,146

    18,650

    292

    Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8

    6

    6.05

    16,318

    98,725

    17,950

    293

    Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0

    6

    5.43

    17,409

    94,531

    19,150

    294

    Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1

    6

    5.94

    17,409

    103,410

    19,150

    295

    Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2

    6

    6.46

    17,409

    112,463

    19,150

    296

    Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4

    6

    7.47

    17,409

    130,046

    19,150

    297

    Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5

    6

    7.79

    16,955

    132,076

    18,650

    298

    Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8

    6

    9.44

    16,318

    154,044

    17,950

    299

    Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0

    6

    10.4

    15,591

    162,145

    17,150

    300

    Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3

    6

    11.8

    15,591

    183,973

    17,150

    301

    Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5

    6

    12.72

    15,591

    198,316

    17,150

    302

    Hộp đen 25 x 25 x 1.0

    6

    4.48

    17,409

    77,993

    19,150

    303

    Hộp đen 25 x 25 x 1.1

    6

    4.91

    17,409

    85,479

    19,150

    304

    Hộp đen 25 x 25 x 1.2

    6

    5.33

    17,409

    92,790

    19,150

    305

    Hộp đen 25 x 25 x 1.4

    6

    6.15

    17,409

    107,066

    19,150

    306

    Hộp đen 25 x 25 x 1.5

    6

    6.56

    16,955

    111,222

    18,650

    307

    Hộp đen 25 x 25 x 1.8

    6

    7.75

    16,318

    126,466

    17,950

    308

    Hộp đen 25 x 25 x 2.0

    6

    8.52

    15,591

    132,835

    17,150

    309

    Hộp đen 25 x 50 x 1.0

    6

    6.84

    17,409

    119,078

    19,150

    310

    Hộp đen 25 x 50 x 1.1

    6

    7.5

    17,409

    130,568

    19,150

    311

    Hộp đen 25 x 50 x 1.2

    6

    8.15

    17,409

    141,884

    19,150

    312

    Hộp đen 25 x 50 x 1.4

    6

    9.45

    17,409

    164,516

    19,150

    313

    Hộp đen 25 x 50 x 1.5

    6

    10.09

    16,955

    171,071

    18,650

    314

    Hộp đen 25 x 50 x 1.8

    6

    11.98

    16,318

    195,492

    17,950

    315

    Hộp đen 25 x 50 x 2.0

    6

    13.23

    15,591

    206,268

    17,150

    316

    Hộp đen 25 x 50 x 2.3

    6

    15.06

    15,591

    234,799

    17,150

    317

    Hộp đen 25 x 50 x 2.5

    6

    16.25

    15,591

    253,352

    17,150

    318

    Hộp đen 30 x 30 x 1.0

    6

    5.43

    17,409

    94,531

    19,150

    319

    Hộp đen 30 x 30 x 1.1

    6

    5.94

    17,409

    103,410

    19,150

    320

    Hộp đen 30 x 30 x 1.2

    6

    6.46

    17,409

    112,463

    19,150

    321

    Hộp đen 30 x 30 x 1.4

    6

    7.47

    17,409

    130,046

    19,150

    322

    Hộp đen 30 x 30 x 1.5

    6

    7.97

    16,955

    135,128

    18,650

    323

    Hộp đen 30 x 30 x 1.8

    6

    9.44

    16,318

    154,044

    17,950

    324

    Hộp đen 30 x 30 x 2.0

    6

    10.4

    15,591

    162,145

    17,150

    325

    Hộp đen 30 x 30 x 2.3

    6

    11.8

    15,591

    183,973

    17,150

    326

    Hộp đen 30 x 30 x 2.5

    6

    12.72

    15,591

    198,316

    17,150

    327

    Hộp đen 30 x 60 x 1.0

    6

    8.25

    17,409

    143,625

    19,150

    328

    Hộp đen 30 x 60 x 1.1

    6

    9.05

    17,409

    157,552

    19,150

    329

    Hộp đen 30 x 60 x 1.2

    6

    9.85

    17,409

    171,480

    19,150

    330

    Hộp đen 30 x 60 x 1.4

    6

    11.43

    17,409

    198,986

    19,150

    331

    Hộp đen 30 x 60 x 1.5

    6

    12.21

    16,955

    207,015

    18,650

    332

    Hộp đen 30 x 60 x 1.8

    6

    14.53

    16,318

    237,103

    17,950

    333

    Hộp đen 30 x 60 x 2.0

    6

    16.05

    15,591

    250,234

    17,150

    334

    Hộp đen 30 x 60 x 2.3

    6

    18.3

    15,591

    285,314

    17,150

    335

    Hộp đen 30 x 60 x 2.5

    6

    19.78

    15,591

    308,388

    17,150

    336

    Hộp đen 30 x 60 x 2.8

    6

    21.97

    15,591

    342,532

    17,150

    337

    Hộp đen 30 x 60 x 3.0

    6

    23.4

    15,591

    364,827

    17,150

    338

    Hộp đen 40 x 40 x 1.1

    6

    8.02

    17,409

    139,621

    19,150

    339

    Hộp đen 40 x 40 x 1.2

    6

    8.72

    17,409

    151,807

    19,150

    340

    Hộp đen 40 x 40 x 1.4

    6

    10.11

    17,409

    176,006

    19,150

    341

    Hộp đen 40 x 40 x 1.5

    6

    10.8

    16,955

    183,109

    18,650

    342

    Hộp đen 40 x 40 x 1.8

    6

    12.83

    16,318

    209,362

    17,950

    343

    Hộp đen 40 x 40 x 2.0

    6

    14.17

    15,591

    220,923

    17,150

    344

    Hộp đen 40 x 40 x 2.3

    6

    16.14

    15,591

    251,637

    17,150

    345

    Hộp đen 40 x 40 x 2.5

    6

    17.43

    15,591

    271,750

    17,150

    346

    Hộp đen 40 x 40 x 2.8

    6

    19.33

    15,591

    301,372

    17,150

    347

    Hộp đen 40 x 40 x 3.0

    6

    20.57

    15,591

    320,705

    17,150

    348

    Hộp đen 40 x 80 x 1.1

    6

    12.16

    17,409

    211,695

    19,150

    349

    Hộp đen 40 x 80 x 1.2

    6

    13.24

    17,409

    230,496

    19,150

    350

    Hộp đen 40 x 80 x 1.4

    6

    15.38

    17,409

    267,752

    19,150

    351

    Hộp đen 40 x 80 x 3.2

    6

    33.86

    15,591

    527,908

    17,150

    352

    Hộp đen 40 x 80 x 3.0

    6

    31.88

    15,591

    497,038

    17,150

    353

    Hộp đen 40 x 80 x 2.8

    6

    29.88

    15,591

    465,856

    17,150

    354

    Hộp đen 40 x 80 x 2.5

    6

    26.85

    15,591

    418,616

    17,150

    355

    Hộp đen 40 x 80 x 2.3

    6

    24.8

    15,591

    386,655

    17,150

    356

    Hộp đen 40 x 80 x 2.0

    6

    21.7

    15,591

    338,323

    17,150

    357

    Hộp đen 40 x 80 x 1.8

    6

    19.61

    16,318

    320,000

    17,950

    358

    Hộp đen 40 x 80 x 1.5

    6

    16.45

    16,955

    278,902

    18,650

    359

    Hộp đen 40 x 100 x 1.5

    6

    19.27

    16,955

    326,714

    18,650

    360

    Hộp đen 40 x 100 x 1.8

    6

    23.01

    16,318

    375,481

    17,950

    361

    Hộp đen 40 x 100 x 2.0

    6

    25.47

    15,591

    397,100

    17,150

    362

    Hộp đen 40 x 100 x 2.3

    6

    29.14

    15,591

    454,319

    17,150

    363

    Hộp đen 40 x 100 x 2.5

    6

    31.56

    15,591

    492,049

    17,150

    364

    Hộp đen 40 x 100 x 2.8

    6

    35.15

    15,591

    548,020

    17,150

    365

    Hộp đen 40 x 100 x 3.0

    6

    37.53

    15,591

    585,127

    17,150

    366

    Hộp đen 40 x 100 x 3.2

    6

    38.39

    15,591

    598,535

    17,150

    367

    Hộp đen 50 x 50 x 1.1

    6

    10.09

    17,409

    175,658

    19,150

    368

    Hộp đen 50 x 50 x 1.2

    6

    10.98

    17,409

    191,152

    19,150

    369

    Hộp đen 50 x 50 x 1.4

    6

    12.74

    17,409

    221,792

    19,150

    370

    Hộp đen 50 x 50 x 3.2

    6

    27.83

    15,591

    433,895

    17,150

    371

    Hộp đen 50 x 50 x 3.0

    6

    26.23

    15,591

    408,950

    17,150

    372

    Hộp đen 50 x 50 x 2.8

    6

    24.6

    15,591

    383,536

    17,150

    373

    Hộp đen 50 x 50 x 2.5

    6

    22.14

    15,591

    345,183

    17,150

    374

    Hộp đen 50 x 50 x 2.3

    6

    20.47

    15,591

    319,146

    17,150

    375

    Hộp đen 50 x 50 x 2.0

    6

    17.94

    15,591

    279,701

    17,150

    376

    Hộp đen 50 x 50 x 1.8

    6

    16.22

    16,318

    264,681

    17,950

    377

    Hộp đen 50 x 50 x 1.5

    6

    13.62

    16,955

    230,921

    18,650

    378

    Hộp đen 50 x 100 x 1.4

    6

    19.33

    17,409

    336,518

    19,150

    379

    Hộp đen 50 x 100 x 1.5

    6

    20.68

    16,955

    350,620

    18,650

    380

    Hộp đen 50 x 100 x 1.8

    6

    24.69

    16,318

    402,896

    17,950

    381

    Hộp đen 50 x 100 x 2.0

    6

    27.34

    15,591

    426,255

    17,150

    382

    Hộp đen 50 x 100 x 2.3

    6

    31.29

    15,591

    487,840

    17,150

    383

    Hộp đen 50 x 100 x 2.5

    6

    33.89

    15,591

    528,376

    17,150

    384

    Hộp đen 50 x 100 x 2.8

    6

    37.77

    15,591

    588,869

    17,150

    385

    Hộp đen 50 x 100 x 3.0

    6

    40.33

    15,591

    628,781

    17,150

    386

    Hộp đen 50 x 100 x 3.2

    6

    42.87

    15,591

    668,382

    17,150

    387

    Hộp đen 60 x 60 x 1.1

    6

    12.16

    17,409

    211,695

    19,150

    388

    Hộp đen 60 x 60 x 1.2

    6

    13.24

    17,409

    230,496

    19,150

    389

    Hộp đen 60 x 60 x 1.4

    6

    15.38

    17,409

    267,752

    19,150

    390

    Hộp đen 60 x 60 x 1.5

    6

    16.45

    16,955

    278,902

    18,650

    391

    Hộp đen 60 x 60 x 1.8

    6

    19.61

    16,318

    320,000

    17,950

    392

    Hộp đen 60 x 60 x 2.0

    6

    21.7

    15,591

    338,323

    17,150

    393

    Hộp đen 60 x 60 x 2.3

    6

    24.8

    15,591

    386,655

    17,150

    394

    Hộp đen 60 x 60 x 2.5

    6

    26.85

    15,591

    418,616

    17,150

    395

    Hộp đen 60 x 60 x 2.8

    6

    29.88

    15,591

    465,856

    17,150

    396

    Hộp đen 60 x 60 x 3.0

    6

    31.88

    15,591

    497,038

    17,150

    397

    Hộp đen 60 x 60 x 3.2

    6

    33.86

    15,591

    527,908

    17,150

    398

    Hộp đen 90 x 90 x 1.5

    6

    24.93

    16,955

    422,677

    18,650

    399

    Hộp đen 90 x 90 x 1.8

    6

    29.79

    16,318

    486,119

    17,950

    400

    Hộp đen 90 x 90 x 2.0

    6

    33.01

    15,591

    514,656

    17,150

    401

    Hộp đen 90 x 90 x 2.3

    6

    37.8

    15,591

    589,336

    17,150

    402

    Hộp đen 90 x 90 x 2.5

    6

    40.98

    15,591

    638,915

    17,150

    403

    Hộp đen 90 x 90 x 2.8

    6

    45.7

    15,591

    712,505

    17,150

    404

    Hộp đen 90 x 90 x 3.0

    6

    48.83

    15,591

    761,304

    17,150

    405

    Hộp đen 90 x 90 x 3.2

    6

    51.94

    15,591

    809,792

    17,150

    406

    Hộp đen 90 x 90 x 3.5

    6

    56.58

    15,591

    882,134

    17,150

    407

    Hộp đen 90 x 90 x 3.8

    6

    61.17

    15,591

    953,696

    17,150

    408

    Hộp đen 90 x 90 x 4.0

    6

    64.21

    15,591

    1,001,092

    17,150

    409

    Hộp đen 60 x 120 x 1.8

    6

    29.79

    17,227

    513,200

    18,950

    410

    Hộp đen 60 x 120 x 2.0

    6

    33.01

    15,591

    514,656

    17,150

    411

    Hộp đen 60 x 120 x 2.3

    6

    37.8

    15,591

    589,336

    17,150

    412

    Hộp đen 60 x 120 x 2.5

    6

    40.98

    15,591

    638,915

    17,150

    413

    Hộp đen 60 x 120 x 2.8

    6

    45.7

    15,591

    712,505

    17,150

    414

    Hộp đen 60 x 120 x 3.0

    6

    48.83

    15,591

    761,304

    17,150

    415

    Hộp đen 60 x 120 x 3.2

    6

    51.94

    15,591

    809,792

    17,150

    416

    Hộp đen 60 x 120 x 3.5

    6

    56.58

    15,591

    882,134

    17,150

    417

    Hộp đen 60 x 120 x 3.8

    6

    61.17

    15,591

    953,696

    17,150

    418

    Hộp đen 60 x 120 x 4.0

    6

    64.21

    15,591

    1,001,092

    17,150

    419

    Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0

    6

    62.68

    15,591

    977,238

    17,150

    420

    Ống đen D12.7 x 1.0

    6

    1.73

    17,409

    30,118

    19,150

    421

    Ống đen D12.7 x 1.1

    6

    1.89

    17,409

    32,903

    19,150

    422

    Ống đen D12.7 x 1.2

    6

    2.04

    17,409

    35,515

    19,150

    423

    Ống đen D15.9 x 1.0

    6

    2.2

    17,409

    38,300

    19,150

    424

    Ống đen D15.9 x 1.1

    6

    2.41

    17,409

    41,956

    19,150

    425

    Ống đen D15.9 x 1.2

    6

    2.61

    17,409

    45,438

    19,150

    426

    Ống đen D15.9 x 1.4

    6

    3

    17,409

    52,227

    19,150

    427

    Ống đen D15.9 x 1.5

    6

    3.2

    17,409

    55,709

    19,150

    428

    Ống đen D15.9 x 1.8

    6

    3.76

    16,318

    61,356

    17,950

    429

    Ống đen D21.2 x 1.0

    6

    2.99

    17,409

    52,053

    19,150

    430

    Ống đen D21.2 x 1.1

    6

    3.27

    17,409

    56,928

    19,150

    431

    Ống đen D21.2 x 1.2

    6

    3.55

    17,409

    61,802

    19,150

    432

    Ống đen D21.2 x 1.4

    6

    4.1

    17,409

    71,377

    19,150

    433

    Ống đen D21.2 x 1.5

    6

    4.37

    16,955

    74,091

    18,650

    434

    Ống đen D21.2 x 1.8

    6

    5.17

    16,318

    84,365

    17,950

    435

    Ống đen D21.2 x 2.0

    6

    5.68

    15,591

    88,556

    17,150

    436

    Ống đen D21.2 x 2.3

    6

    6.43

    15,591

    100,250

    17,150

    437

    Ống đen D21.2 x 2.5

    6

    6.92

    15,591

    107,889

    17,150

    438

    Ống đen D26.65 x 1.0

    6

    3.8

    17,409

    66,155

    19,150

    439

    Ống đen D26.65 x 1.1

    6

    4.16

    17,409

    72,422

    19,150

    440

    Ống đen D26.65 x 1.2

    6

    4.52

    17,409

    78,689

    19,150

    441

    Ống đen D26.65 x 1.4

    6

    5.23

    17,409

    91,050

    19,150

    442

    Ống đen D26.65 x 1.5

    6

    5.58

    16,955

    94,606

    18,650

    443

    Ống đen D26.65 x 1.8

    6

    6.62

    16,318

    108,026

    17,950

    444

    Ống đen D26.65 x 2.0

    6

    7.29

    15,591

    113,658

    17,150

    445

    Ống đen D26.65 x 2.3

    6

    8.29

    15,591

    129,249

    17,150

    446

    Ống đen D26.65 x 2.5

    6

    8.93

    15,591

    139,227

    17,150

    447

    Ống đen D33.5 x 1.0

    6

    4.81

    17,409

    83,738

    19,150

    448

    Ống đen D33.5 x 1.1

    6

    5.27

    17,409

    91,746

    19,150

    449

    Ống đen D33.5 x 1.2

    6

    5.74

    17,409

    99,928

    19,150

    450

    Ống đen D33.5 x 1.4

    6

    6.65

    17,409

    115,770

    19,150

    451

    Ống đen D33.5 x 1.5

    6

    7.1

    16,955

    120,377

    18,650

    452

    Ống đen D33.5 x 1.8

    6

    8.44

    16,318

    137,725

    17,950

    453

    Ống đen D33.5 x 2.0

    6

    9.32

    15,591

    145,307

    17,150

    454

    Ống đen D33.5 x 2.3

    6

    10.62

    15,591

    165,575

    17,150

    455

    Ống đen D33.5 x 2.5

    6

    11.47

    15,591

    178,828

    17,150

    456

    Ống đen D33.5 x 2.8

    6

    12.72

    15,591

    198,316

    17,150

    457

    Ống đen D33.5 x 3.0

    6

    13.54

    15,591

    211,101

    17,150

    458

    Ống đen D33.5 x 3.2

    6

    14.35

    15,591

    223,730

    17,150

    459

    Ống đen D38.1 x 1.0

    6

    5.49

    17,409

    95,576

    19,150

    460

    Ống đen D38.1 x 1.1

    6

    6.02

    17,409

    104,803

    19,150

    461

    Ống đen D38.1 x 1.2

    6

    6.55

    17,409

    114,030

    19,150

    462

    Ống đen D38.1 x 1.4

    6

    7.6

    17,409

    132,309

    19,150

    463

    Ống đen D38.1 x 1.5

    6

    8.12

    16,955

    137,671

    18,650

    464

    Ống đen D38.1 x 1.8

    6

    9.67

    16,318

    157,797

    17,950

    465

    Ống đen D38.1 x 2.0

    6

    10.68

    15,591

    166,511

    17,150

    466

    Ống đen D38.1 x 2.3

    6

    12.18

    15,591

    189,897

    17,150

    467

    Ống đen D38.1 x 2.5

    6

    13.17

    15,591

    205,332

    17,150

    468

    Ống đen D38.1 x 2.8

    6

    14.63

    15,591

    228,095

    17,150

    469

    Ống đen D38.1 x 3.0

    6

    15.58

    15,591

    242,906

    17,150

    470

    Ống đen D38.1 x 3.2

    6

    16.53

    15,591

    257,718

    17,150

    471

    Ống đen D42.2 x 1.1

    6

    6.69

    17,409

    116,467

    19,150

    472

    Ống đen D42.2 x 1.2

    6

    7.28

    17,409

    126,738

    19,150

    473

    Ống đen D42.2 x 1.4

    6

    8.45

    17,409

    147,107

    19,150

    474

    Ống đen D42.2 x 1.5

    6

    9.03

    16,955

    153,100

    18,650

    475

    Ống đen D42.2 x 1.8

    6

    10.76

    16,318

    175,584

    17,950

    476

    Ống đen D42.2 x 2.0

    6

    11.9

    15,591

    185,532

    17,150

    477

    Ống đen D42.2 x 2.3

    6

    13.58

    15,591

    211,725

    17,150

    478

    Ống đen D42.2 x 2.5

    6

    14.69

    15,591

    229,030

    17,150

    479

    Ống đen D42.2 x 2.8

    6

    16.32

    17,409

    284,116

    19,150

    480

    Ống đen D42.2 x 3.0

    6

    17.4

    17,409

    302,918

    19,150

    481

    Ống đen D42.2 x 3.2

    6

    18.47

    17,409

    321,546

    19,150

    482

    Ống đen D48.1 x 1.2

    6

    8.33

    19,091

    159,027

    21,000

    483

    Ống đen D48.1 x 1.4

    6

    9.67

    19,091

    184,609

    21,000

    484

    Ống đen D48.1 x 1.5

    6

    10.34

    18,318

    189,410

    20,150

    485

    Ống đen D48.1 x 1.8

    6

    12.33

    18,136

    223,621

    19,950

    486

    Ống đen D48.1 x 2.0

    6

    13.64

    17,409

    237,460

    19,150

    487

    Ống đen D48.1 x 2.3

    6

    15.59

    17,409

    271,408

    19,150

    488

    Ống đen D48.1 x 2.5

    6

    16.87

    17,409

    293,691

    19,150

    489

    Ống đen D48.1 x 2.8

    6

    18.77

    17,409

    326,769

    19,150

    490

    Ống đen D48.1 x 3.0

    6

    20.02

    17,409

    348,530

    19,150

    491

    Ống đen D48.1 x 3.2

    6

    21.26

    17,409

    370,117

    19,150

    492

    Ống đen D59.9 x 1.4

    6

    12.12

    19,091

    231,382

    21,000

    493

    Ống đen D59.9 x 1.5

    6

    12.96

    18,318

    237,404

    20,150

    494

    Ống đen D59.9 x 1.8

    6

    15.47

    18,136

    280,570

    19,950

    495

    Ống đen D59.9 x 2.0

    6

    17.13

    17,409

    298,218

    19,150

    496

    Ống đen D59.9 x 2.3

    6

    19.6

    17,409

    341,218

    19,150

    497

    Ống đen D59.9 x 2.5

    6

    21.23

    17,409

    369,595

    19,150

    498

    Ống đen D59.9 x 2.8

    6

    23.66

    17,409

    411,899

    19,150

    499

    Ống đen D59.9 x 3.0

    6

    25.26

    15,591

    393,826

    17,150

    500

    Ống đen D59.9 x 3.2

    6

    26.85

    15,591

    418,616

    17,150

    501

    Ống đen D75.6 x 1.5

    6

    16.45

    16,955

    278,902

    18,650

    502

    Ống đen D75.6 x 1.8

    6

    49.66

    16,318

    810,361

    17,950

    503

    Ống đen D75.6 x 2.0

    6

    21.78

    15,591

    339,570

    17,150

    504

    Ống đen D75.6 x 2.3

    6

    24.95

    15,591

    388,993

    17,150

    505

    Ống đen D75.6 x 2.5

    6

    27.04

    15,591

    421,578

    17,150

    506

    Ống đen D75.6 x 2.8

    6

    30.16

    15,591

    470,222

    17,150

    507

    Ống đen D75.6 x 3.0

    6

    32.23

    15,591

    502,495

    17,150

    508

    Ống đen D75.6 x 3.2

    6

    34.28

    15,591

    534,456

    17,150

    509

    Ống đen D88.3 x 1.5

    6

    19.27

    16,955

    326,714

    18,650

    510

    Ống đen D88.3 x 1.8

    6

    23.04

    16,318

    375,971

    17,950

    511

    Ống đen D88.3 x 2.0

    6

    25.54

    15,591

    398,192

    17,150

    512

    Ống đen D88.3 x 2.3

    6

    29.27

    15,591

    456,346

    17,150

    513

    Ống đen D88.3 x 2.5

    6

    31.74

    15,591

    494,855

    17,150

    514

    Ống đen D88.3 x 2.8

    6

    35.42

    15,591

    552,230

    17,150

    515

    Ống đen D88.3 x 3.0

    6

    37.87

    15,591

    590,428

    17,150

    516

    Ống đen D88.3 x 3.2

    6

    40.3

    15,591

    628,314

    17,150

    517

    Ống đen D108.0 x 1.8

    6

    28.29

    16,318

    461,641

    17,950

    518

    Ống đen D108.0 x 2.0

    6

    31.37

    15,591

    489,087

    17,150

    519

    Ống đen D108.0 x 2.3

    6

    35.97

    15,591

    560,805

    17,150

    520

    Ống đen D108.0 x 2.5

    6

    39.03

    15,591

    608,513

    17,150

    521

    Ống đen D108.0 x 2.8

    6

    45.86

    15,591

    714,999

    17,150

    522

    Ống đen D108.0 x 3.0

    6

    46.61

    15,591

    726,692

    17,150

    523

    Ống đen D108.0 x 3.2

    6

    49.62

    15,591

    773,621

    17,150

    524

    Ống đen D113.5 x 1.8

    6

    29.75

    16,318

    485,466

    17,950

    525

    Ống đen D113.5 x 2.0

    6

    33

    15,591

    514,500

    17,150

    526

    Ống đen D113.5 x 2.3

    6

    37.84

    15,591

    589,960

    17,150

    527

    Ống đen D113.5 x 2.5

    6

    41.06

    15,591

    640,163

    17,150

    528

    Ống đen D113.5 x 2.8

    6

    45.86

    15,591

    714,999

    17,150

    529

    Ống đen D113.5 x 3.0

    6

    49.05

    15,591

    764,734

    17,150

    530

    Ống đen D113.5 x 3.2

    6

    52.23

    15,591

    814,313

    17,150

    531

    Ống đen D126.8 x 1.8

    6

    33.29

    16,318

    543,232

    17,950

    532

    Ống đen D126.8 x 2.0

    6

    36.93

    15,591

    575,772

    17,150

    533

    Ống đen D126.8 x 2.3

    6

    42.37

    15,591

    660,587

    17,150

    534

    Ống đen D126.8 x 2.5

    6

    45.98

    15,591

    716,870

    17,150

    535

    Ống đen D126.8 x 2.8

    6

    54.37

    15,591

    847,678

    17,150

    536

    Ống đen D126.8 x 3.0

    6

    54.96

    15,591

    856,876

    17,150

    537

    Ống đen D126.8 x 3.2

    6

    58.52

    15,591

    912,380

    17,150

    538

    Ống đen D113.5 x 4.0

    14

    64.81

    15,591

    1,010,447

    17,150

    539

    Thép hộp 250 x 250 x 10

    6

    448.39

    17,682

    7,928,350

    19,450

    540

    Thép hộp 250 x 250 x 8

    6

    362.33

    17,955

    6,505,470

    19,750

    541

    Thép hộp 250 x 250 x 6

    6

    274.46

    17,682

    4,852,952

    19,450

    542

    Thép hộp 250 x 250 x 5

    6

    229.85

    17,682

    4,064,166

    19,450

    543

    Thép hộp 250 x 250 x 4

    6

    184.78

    17,682

    3,267,246

    19,450

    544

    Thép hộp 200 x 200 x 8

    6

    286.97

    17,682

    5,074,151

    19,450

    545

    Thép hộp 200 x 200 x 6

    6

    217.94

    17,682

    3,853,575

    19,450

    546

    Thép hộp đen 200 x 200 x 5

    6

    182.75

    17,682

    3,231,352

    19,450

    547

    Thép hộp 200 x 200 x 4

    6

    147.1

    17,682

    2,600,995

    19,450

    548

    Hộp đen 125 x 125 x 6 x 6000

    6

    134.52

    16,500

    2,219,580

    18,150

    549

    Hộp đen 125 x 125 x 5 x 6000

    6

    113.04

    16,500

    1,865,160

    18,150

    550

    Hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000

    6

    101.04

    16,500

    1,667,160

    18,150

    551

    Hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000

    6

    57.46

    16,500

    948,090

    18,150

    552

    Hộp đen 75 x 150 x 4.5 x 6000

    6

    91.56

    15,591

    1,427,504

    17,150

    553

    Hộp đen 75 x 150 x 2.5 x 6000

    6

    51.81

    15,591

    807,765

    17,150

    554

    Hộp đen 300 x 300 x 12

    6

    651.11

    17,955

    11,690,384

    19,750

    555

    Hộp đen 300 x 300 x 10

    6

    546.36

    17,955

    9,809,645

    19,750

    556

    Hộp đen 300 x 300 x 8

    6

    440.102

    17,955

    7,901,831

    19,750

    557

    Hộp đen 200 x 200 x 12

    6

    425.03

    17,955

    7,631,220

    19,750

    558

    Hộp đen 200 x 200 x 10

    6

    357.96

    17,955

    6,427,009

    19,750

    559

    Hộp đen 180 x 180 x 10

    6

    320.28

    17,500

    5,604,900

    19,250

    560

    Hộp đen 180 x 180 x 8

    6

    259.24

    17,500

    4,536,700

    19,250

    561

    Hộp đen 180 x 180 x 6

    6

    196.69

    17,500

    3,442,075

    19,250

    562

    Hộp đen 180 x 180 x 5

    6

    165.79

    17,500

    2,901,325

    19,250

    563

    Hộp đen 160 x 160 x 12

    6

    334.8

    17,500

    5,859,000

    19,250

    564

    Hộp đen 160 x 160 x 8

    6

    229.09

    17,500

    4,009,075

    19,250

    565

    Hộp đen 160 x 160 x 6

    6

    174.08

    17,500

    3,046,400

    19,250

    566

    Hộp đen 160 x 160 x 5

    6

    146.01

    17,500

    2,555,175

    19,250

    567

    Hộp đen 150 x 250 x 8

    6

    289.38

    16,500

    4,774,770

    18,150

    568

    Hộp đen 150 x 250 x 5

    6

    183.69

    16,500

    3,030,885

    18,150

    569

    Hộp đen 150 x 150 x 5

    6

    136.59

    16,500

    2,253,735

    18,150

    570

    Hộp đen 140 x 140 x 8

    6

    198.95

    16,500

    3,282,675

    18,150

    571

    Hộp đen 140 x 140 x 6

    6

    151.47

    16,500

    2,499,255

    18,150

    572

    Hộp đen 140 x 140 x 5

    6

    127.17

    16,500

    2,098,305

    18,150

    573

    Hộp đen 120 x 120 x 6

    6

    128.87

    15,591

    2,009,200

    17,150

    574

    Hộp đen 120 x 120 x 5

    6

    108.33

    15,591

    1,688,963

    17,150

    575

    Hộp đen 100 x 200 x 8

    6

    214.02

    17,955

    3,842,632

    19,750

    576

    Hộp đen 100 x 140 x 6

    6

    128.86

    16,500

    2,126,190

    18,150

    577

    Hộp đen 100 x 100 x 5

    6

    89.49

    15,955

    1,427,772

    17,550

    578

    Hộp đen 100 x 100 x 10

    6

    169.56

    15,955

    2,705,253

    17,550

    579

    Hộp đen 100 x 100 x 2.0

    6

    36.78

    15,955

    586,808

    17,550

    580

    Thép Hòa Phát 100 x 100 x 2.5

    6

    45.69

    15,591

    712,349

    17,150

    581

    Hộp đen 100 x 100 x 2.8

    6

    50.98

    15,591

    794,825

    17,150

    582

    Hộp đen 100 x 100 x 3.0

    6

    54.49

    15,591

    849,549

    17,150

    583

    Hộp đen 100 x 100 x 3.2

    6

    57.97

    15,591

    903,805

    17,150

    584

    Hộp đen 100 x 100 x 3.5

    6

    79.66

    15,591

    1,241,972

    17,150

    585

    Hộp đen 100 x 100 x 3.8

    6

    68.33

    15,591

    1,065,327

    17,150

    586

    Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0

    6

    71.74

    15,591

    1,118,492

    17,150

    587

    Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0

    6

    46.2

    15,591

    720,300

    17,150

    588

    Hộp đen 100 x 150 x 2.5

    6

    57.46

    15,591

    895,854

    17,150

    589

    Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8

    6

    64.17

    15,591

    1,000,469

    17,150

    590

    Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2

    6

    73.04

    15,591

    1,138,760

    17,150

    591

    Hộp đen 100 x 150 x 3.5

    6

    79.66

    15,591

    1,241,972

    17,150

    592

    Hộp đen 100 x 150 x 3.8

    6

    86.23

    15,591

    1,344,404

    17,150

    593

    Hộp đen 100 x 150 x 4.0

    6

    90.58

    15,591

    1,412,225

    17,150

    594

    Hộp đen 150 x 150 x 2.0

    6

    55.62

    16,500

    917,730

    18,150

    595

    Hộp đen 150 x 150 x 2.5

    6

    69.24

    16,500

    1,142,460

    18,150

    596

    Hộp đen 150 x 150 x 2.8

    6

    77.36

    16,500

    1,276,440

    18,150

    597

    Hộp đen 150 x 150 x 3.0

    6

    82.75

    16,500

    1,365,375

    18,150

    598

    Hộp đen 150 x 150 x 3.2

    6

    88.12

    16,500

    1,453,980

    18,150

    599

    Hộp đen 150 x 150 x 3.5

    6

    96.14

    16,500

    1,586,310

    18,150

    600

    Hộp đen 150 x 150 x 3.8

    6

    104.12

    16,500

    1,717,980

    18,150

    601

    Hộp đen 150 x 150 x 4.0

    6

    109.42

    16,500

    1,805,430

    18,150

    602

    Hộp đen 100 x 200 x 2.0

    6

    55.62

    16,500

    917,730

    18,150

    603

    Hộp đen 100 x 200 x 2.5

    6

    69.24

    16,500

    1,142,460

    18,150

    604

    Hộp đen 100 x 200 x 2.8

    6

    77.36

    16,500

    1,276,440

    18,150

    605

    Hộp đen 100 x 200 x 3.0

    6

    82.75

    16,500

    1,365,375

    18,150

    606

    Hộp đen 100 x 200 x 3.2

    6

    88.12

    16,500

    1,453,980

    18,150

    607

    Hộp đen 100 x 200 x 3.5

    6

    96.14

    16,500

    1,586,310

    18,150

    608

    Hộp đen 100 x 200 x 3.8

    6

    104.12

    16,500

    1,717,980

    18,150

    609

    Hộp đen 100 x 200 x 4.0

    6

    109.42

    16,500

    1,805,430

    18,150

    610

    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96

    6

    80.46

    15,591

    1,254,445

    17,150

    611

    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78

    6

    96.54

    15,591

    1,505,146

    17,150

    612

    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56

    6

    111.66

    15,591

    1,740,881

    17,150

    613

    Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35

    6

    130.62

    15,591

    2,036,485

    17,150

    614

    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96

    6

    96.24

    16,500

    1,587,960

    18,150

    615

    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78

    6

    115.62

    16,500

    1,907,730

    18,150

    616

    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56

    6

    133.86

    16,500

    2,208,690

    18,150

    617

    Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35

    6

    152.16

    16,500

    2,510,640

    18,150

    618

    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78

    6

    151.56

    16,500

    2,500,740

    18,150

    619

    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16

    6

    163.32

    16,500

    2,694,780

    18,150

    620

    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56

    6

    175.68

    16,500

    2,898,720

    18,150

    621

    Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35

    6

    199.86

    16,500

    3,297,690

    18,150

    622

    Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35

    6

    250.5

    16,500

    4,133,250

    18,150

    623

    Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8

    6

    306.06

    16,500

    5,049,990

    18,150

    624

    Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27

    6

    361.68

    16,500

    5,967,720

    18,150

    625

    Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57

    6

    215.82

    17,955

    3,874,950

    19,750

    626

    Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35

    6

    298.2

    17,955

    5,354,045

    19,750

    627

    Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38

    6

    391.02

    17,955

    7,020,586

    19,750

    628

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78

    6

    247.74

    17,955

    4,448,059

    19,750

    629

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35

    6

    328.02

    17,955

    5,889,450

    19,750

    630

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93

    6

    407.52

    17,955

    7,316,836

    19,750

    631

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53

    6

    487.5

    17,955

    8,752,841

    19,750

    632

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1

    6

    565.56

    17,955

    10,154,373

    19,750

    633

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7

    6

    644.04

    17,955

    11,563,445

    19,750

    634

    Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35

    6

    375.72

    17,955

    6,745,882

    19,750

    635

    Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93

    6

    467.34

    17,955

    8,390,877

    19,750

    636

    Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53

    6

    559.38

    17,955

    10,043,414

    19,750

    637

    Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7

    6

    739.44

    17,955

    13,276,309

    19,750

    638

    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35

    6

    526.26

    17,955

    9,448,759

    19,750

    639

    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93

    6

    526.26

    17,955

    9,448,759

    19,750

    640

    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53

    6

    630.96

    17,955

    11,328,600

    19,750

    641

    Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1

    6

    732.3

    17,955

    13,148,114

    19,750

    642

    Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35

    6

    471.12

    17,955

    8,458,745

    19,750

    643

    Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53

    6

    702.54

    17,955

    12,613,786

    19,750

    644

    Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7

    6

    930.3

    17,955

    16,703,114

    19,750

    645

    Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35

    6

    566.88

    17,955

    10,178,073

    19,750

    646

    Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53

    6

    846.3

    17,955

    15,194,932

    19,750

    647

    Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7

    6

    1121.88

    17,955

    20,142,845

    19,750

    648

    Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35

    6

    328.02

    17,955

    5,889,450

    19,750

    649

    Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0

    6

    22.61

    15,591

    352,510

    17,150

    650

    Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2

    6

    23.62

    15,591

    368,257

    17,150

    651

    Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5

    6

    25.1

    15,591

    391,332

    17,150

    652

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0

    6

    26.1

    15,591

    406,923

    17,150

    653

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2

    6

    27.28

    15,591

    425,320

    17,150

    654

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5

    6

    29.03

    15,591

    452,604

    17,150

    655

    Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8

    6

    30.75

    15,591

    479,420

    17,150

    656

    Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

    6

    31.89

    15,591

    497,194

    17,150

    657

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0

    6

    33.09

    15,591

    515,903

    17,150

    658

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2

    6

    34.62

    15,591

    539,757

    17,150

    659

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5

    6

    36.89

    15,591

    575,149

    17,150

    660

    Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8

    6

    39.13

    15,591

    610,072

    17,150

    661

    Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0

    6

    40.62

    15,591

    633,303

    17,150

    662

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0

    6

    42.38

    15,591

    660,743

    17,150

    663

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2

    6

    44.37

    15,591

    691,769

    17,150

    664

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5

    6

    47.34

    15,591

    738,074

    17,150

    665

    Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8

    6

    50.29

    15,591

    784,067

    17,150

    666

    Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

    6

    52.23

    15,591

    814,313

    17,150

    667

    Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2

    6

    54.17

    15,955

    864,258

    17,550

    668

    Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5

    6

    57.05

    15,955

    910,207

    17,550

    669

    Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0

    6

    61.79

    15,955

    985,831

    17,550

    670

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0

    6

    49.9

    15,591

    777,986

    17,150

    671

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2

    6

    52.27

    15,591

    814,937

    17,150

    672

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5

    6

    55.8

    15,591

    869,973

    17,150

    673

    Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8

    6

    59.31

    15,591

    924,697

    17,150

    674

    Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0

    6

    61.63

    15,955

    983,279

    17,550

    675

    Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2

    6

    63.94

    15,955

    1,020,134

    17,550

    676

    Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5

    6

    67.39

    15,955

    1,075,177

    17,550

    677

    Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0

    6

    73.07

    15,955

    1,165,799

    17,550

    678

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0

    6

    64.81

    15,591

    1,010,447

    17,150

    679

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2

    6

    67.93

    15,591

    1,059,090

    17,150

    680

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5

    6

    72.58

    15,591

    1,131,588

    17,150

    681

    Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

    6

    77.2

    15,591

    1,203,618

    17,150

    682

    Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0

    6

    80.27

    15,955

    1,280,671

    17,550

    683

    Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2

    6

    83.33

    15,955

    1,329,492

    17,550

    684

    Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5

    6

    87.89

    15,955

    1,402,245

    17,550

    685

    Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0

    6

    95.44

    15,955

    1,522,702

    17,550

    686

    Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0

    6

    72.68

    15,591

    1,133,147

    17,150

    687

    Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2

    6

    76.19

    15,591

    1,187,871

    17,150

    688

    Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5

    6

    81.43

    15,591

    1,269,568

    17,150

    689

    Ống MKNN D21.2 x 1.6

    6

    4.642

    25,818

    119,848

    28,400

    690

    Ống MKNN D21.2 x 1.9

    6

    5.484

    25,091

    137,599

    27,600

    691

    Ống MKNN D21.2 x 2.1

    6

    5.938

    24,364

    144,671

    26,800

    692

    Ống MKNN D21.2 x 2.6

    6

    7.26

    24,364

    176,880

    26,800

    693

    Ống MKNN D26.65 x 1.6

    6

    5.933

    25,818

    153,179

    28,400

    694

    Ống MKNN D26.65 x 1.9

    6

    6.96

    25,091

    174,633

    27,600

    695

    Ống MKNN D26.65 x 2.1

    6

    7.704

    24,364

    187,697

    26,800

    696

    Ống MKNN D26.65 x 2.3

    6

    8.286

    24,364

    201,877

    26,800

    697

    Ống MKNN D26.65 x 2.6

    6

    9.36

    24,364

    228,044

    26,800

    698

    Ống MKNN D33.5 x 1.6

    6

    7.556

    25,818

    195,082

    28,400

    699

    Ống MKNN D33.5 x 1.9

    6

    8.89

    25,091

    223,058

    27,600

    700

    Ống MKNN D33.5 x 2.1

    6

    9.762

    24,364

    237,838

    26,800

    701

    Ống MKNN D33.5 x 2.3

    6

    10.722

    24,364

    261,227

    26,800

    702

    Ống MKNN D33.5 x 2.6

    6

    11.886

    24,364

    289,586

    26,800

    703

    Ống MKNN D33.5 x 3.2

    6

    14.4

    24,364

    350,836

    26,800

    704

    Ống MKNN D42.2 x 1.6

    6

    9.617

    25,818

    248,293

    28,400

    705

    Ống MKNN D42.2 x 1.9

    6

    11.34

    25,091

    284,531

    27,600

    706

    Ống MKNN D42.2 x 2.1

    6

    12.467

    24,364

    303,741

    26,800

    707

    Ống MKNN D42.2 x 2.3

    6

    13.56

    24,364

    330,371

    26,800

    708

    Ống MKNN D42.2 x 2.6

    6

    15.24

    24,364

    371,302

    26,800

    709

    Ống MKNN D42.2 x 2.9

    6

    16.868

    24,364

    410,966

    26,800

    710

    Ống MKNN D42.2 x 3.2

    6

    18.6

    24,364

    453,164

    26,800

    711

    Ống MKNN D48.1 x 1.6

    6

    11.014

    25,818

    284,361

    28,400

    712

    Ống MKNN D48.1 x 1.9

    6

    12.99

    25,091

    325,931

    27,600

    713

    Ống MKNN D48.1 x 2.1

    6

    14.3

    24,364

    348,400

    26,800

    714

    Ống MKNN D48.1 x 2.3

    6

    15.59

    24,364

    379,829

    26,800

    715

    Ống MKNN D48.1 x 2.5

    6

    16.98

    24,364

    413,695

    26,800

    716

    Ống MKNN D48.1 x 2.9

    6

    19.38

    24,364

    472,167

    26,800

    717

    Ống MKNN D48.1 x 3.2

    6

    21.42

    24,364

    521,869

    26,800

    718

    Ống MKNN D48.1 x 3.6

    6

    23.711

    24,364

    577,686

    26,800

    719

    Ống MKNN D59.9 x 1.9

    6

    16.314

    25,091

    409,333

    27,600

    720

    Ống MKNN D59.9 x 2.1

    6

    17.97

    24,364

    437,815

    26,800

    721

    Ống MKNN D59.9 x 2.3

    6

    19.612

    24,364

    477,820

    26,800

    722

    Ống MKNN D59.9 x 2.6

    6

    22.158

    24,364

    539,849

    26,800

    723

    Ống MKNN D59.9 x 2.9

    6

    24.48

    24,364

    596,422

    26,800

    724

    Ống MKNN D59.9 x 3.2

    6

    26.861

    24,364

    654,432

    26,800

    725

    Ống MKNN D59.9 x 3.6

    6

    30.18

    24,364

    735,295

    26,800

    726

    Ống MKNN D59.9 x 4.0

    6

    33.103

    24,364

    806,509

    26,800

    727

    Ống MKNN D75.6 x 2.1

    6

    22.851

    24,364

    556,733

    26,800

    728

    Ống MKNN D75.6 x 2.3

    6

    24.958

    24,364

    608,068

    26,800

    729

    Ống MKNN D75.6 x 2.5

    6

    27.04

    24,364

    658,793

    26,800

    730

    Ống MKNN D75.6 x 2.7

    6

    29.14

    24,364

    709,956

    26,800

    731

    Ống MKNN D75.6 x 2.9

    6

    31.368

    24,364

    764,239

    26,800

    732

    Ống MKNN D75.6 x 3.2

    6

    34.26

    24,364

    834,698

    26,800

    733

    Ống MKNN D75.6 x 3.6

    6

    38.58

    24,364

    939,949

    26,800

    734

    Ống MKNN D75.6 x 4.0

    6

    42.407

    24,364

    1,033,189

    26,800

    735

    Ống MKNN D75.6 x 4.2

    6

    44.395

    24,364

    1,081,624

    26,800

    736

    Ống MKNN D75.6 x 4.5

    6

    47.366

    24,364

    1,154,008

    26,800

    737

    Ống MKNN D88.3 x 2.1

    6

    26.799

    24,364

    652,921

    26,800

    738

    Ống MKNN D88.3 x 2.3

    6

    29.283

    24,364

    713,440

    26,800

    739

    Ống MKNN D88.3 x 2.5

    6

    31.74

    24,364

    773,302

    26,800

    740

    Ống MKNN D88.3 x 2.7

    6

    34.22

    24,364

    833,724

    26,800

    741

    Ống MKNN D88.3 x 2.9

    6

    36.828

    24,364

    897,264

    26,800

    742

    Ống MKNN D88.3 x 3.2

    6

    40.32

    24,364

    982,342

    26,800

    743

    Ống MKNN D88.3 x 3.6

    6

    50.22

    24,364

    1,223,542

    26,800

    744

    Ống MKNN D88.3 x 4.0

    6

    50.208

    24,364

    1,223,249

    26,800

    745

    Ống MKNN D88.3 x 4.2

    6

    52.291

    24,364

    1,273,999

    26,800

    746

    Ống MKNN D88.3 x 4.5

    6

    55.833

    24,364

    1,360,295

    26,800

    747

    Ống MKNN D108.0 x 2.5

    6

    39.046

    24,364

    951,303

    26,800

    748

    Ống MKNN D108.0 x 2.7

    6

    42.09

    24,364

    1,025,465

    26,800

    749

    Ống MKNN D108.0 x 2.9

    6

    45.122

    24,364

    1,099,336

    26,800

    750

    Ống MKNN D108.0 x 3.0

    6

    46.633

    24,364

    1,136,149

    26,800

    751

    Ống MKNN D108.0 x 3.2

    6

    49.648

    24,364

    1,209,606

    26,800

    752

    Ống MKNN D113.5 x 2.5

    6

    41.06

    24,364

    1,000,371

    26,800

    753

    Ống MKNN D113.5 x 2.7

    6

    44.29

    24,364

    1,079,065

    26,800

    754

    Ống MKNN D113.5 x 2.9

    6

    47.484

    24,364

    1,156,883

    26,800

    755

    Ống MKNN D113.5 x 3.0

    6

    49.07

    24,364

    1,195,524

    26,800

    756

    Ống MKNN D113.5 x 3.2

    6

    52.578

    24,364

    1,280,991

    26,800

    757

    Ống MKNN D113.5 x 3.6

    6

    58.5

    24,364

    1,425,273

    26,800

    758

    Ống MKNN D113.5 x 4.0

    6

    64.84

    24,364

    1,579,738

    26,800

    759

    Ống MKNN D113.5 x 4.2

    6

    67.937

    24,364

    1,655,192

    26,800

    760

    Ống MKNN D113.5 x 4.4

    6

    71.065

    24,364

    1,731,402

    26,800

    761

    Ống MKNN D113.5 x 4.5

    6

    72.615

    24,364

    1,769,165

    26,800

    762

    Ống MKNN D141.3 x 3.96

    6

    80.46

    25,273

    2,033,444

    27,800

    763

    Ống MKNN D141.3 x 4.78

    6

    96.54

    25,273

    2,439,829

    27,800

    764

    Ống MKNN D141.3 x 5.56

    6

    111.66

    25,273

    2,821,953

    27,800

    765

    Ống MKNN D141.3 x 6.55

    6

    130.62

    25,273

    3,301,124

    27,800

    766

    Ống MKNN D168.3 x 3.96

    6

    96.24

    25,273

    2,432,247

    27,800

    767

    Ống MKNN D168.3 x 4.78

    6

    115.62

    25,273

    2,922,033

    27,800

    768

    Ống MKNN D168.3 x 5.56

    6

    133.86

    25,273

    3,383,007

    27,800

    769

    Ống MKNN D168.3 x 6.35

    6

    152.16

    25,273

    3,845,498

    27,800

    770

    Ống MKNN D219.1 x 4.78

    6

    151.56

    25,273

    3,830,335

    27,800

    771

    Ống MKNN D219.1 x 5.16

    6

    163.32

    25,273

    4,127,542

    27,800

    772

    Ống MKNN D219.1 x 5.56

    6

    175.68

    25,273

    4,439,913

    27,800

    773

    Ống MKNN D219.1 x 6.35

    6

    199.86

    25,273

    5,051,007

    27,800

    774

    Hộp đen 100 x 200 x 3.5

    8

    96.14

    15,000

    1,442,100

    16,500

    775

    THÉP HÌNH H175 X 175 X 7.5 X 11 X 12M

    12

    484.8

    17,273

    8,373,818

    19,000

    776

    THÉP HÌNH H125 X 125 X 6.5 X 9 x 12M

    12

    285.6

    17,273

    4,933,091

    19,000

    777

    THÉP HÌNH H400 X 400 X 13 X 21 x 12M (TQ)

    12

    2064

    15,000

    30,960,000

    16,500

    778

    THÉP HÌNH H350 X 350 X 12 X 19 X 12M (TQ)

    12

    1644

    15,000

    24,660,000

    16,500

    779

    THÉP HÌNH H300 X 300 X 10 X 15 X 12M

    12

    1128

    17,273

    19,483,636

    19,000

    780

    THÉP HÌNH H250 X 250 X 9 X 14 X 12M

    12

    868.8

    17,273

    15,006,545

    19,000

    781

    THÉP HÌNH H200 X 200 X 8 X 12 X 12M

    12

    598.8

    17,273

    10,342,909

    19,000

    782

    THÉP HÌNH H150 X 150 X 7 X 10 X 12M

    12

    378

    17,273

    6,529,091

    19,000

    783

    THÉP HÌNH H100 x 100 x 6 x 8 x 12m

    12

    206.4

    17,273

    3,565,091

    19,000

    784

    Thép V 30 x 30 x 3 x 6m

    6

    8.14

    17,727

    144,300

    19,500

    785

    Thép V 40 x 40 x 4 x 6m

    6

    14.54

    17,727

    257,755

    19,500

    786

    Thép V 50 x 50 x 3 x 6m

    6

    14.5

    17,727

    257,045

    19,500

    787

    Thép V 50 x 50 x 4 x 6m

    6

    18.5

    17,727

    327,955

    19,500

    788

    Thép V 50 x 50 x 5 x 6m

    6

    22.62

    17,727

    400,991

    19,500

    789

    Thép V 50 x 50 x 6 x 6m

    6

    26.68

    17,727

    472,964

    19,500

    790

    Thép V 60 x 60 x 4 x 6m

    6

    21.78

    17,727

    386,100

    19,500

    791

    Thép V 60 x 60 x 5 x 6m

    6

    27.3

    17,727

    483,955

    19,500

    792

    Thép V 63 x 63 x 5 x 6m

    6

    28

    17,727

    496,364

    19,500

    793

    Thép V 63 x 63 x 6 x 6m

    6

    34

    17,773

    604,273

    19,550

    794

    Thép V 75 x 75 x 6 x 6m

    6

    41

    17,727

    726,818

    19,500

    795

    Thép V 70 x 70 x 7 x 6m

    6

    44

    17,727

    780,000

    19,500

    796

    Thép V 75 x 75 x 7 x 6m

    6

    47

    17,773

    835,318

    19,550

    797

    Thép V 80 x 80 x 6 x 6m

    6

    44

    17,727

    780,000

    19,500

    798

    Thép V 80 x 80 x 7 x 6m

    6

    51

    17,727

    904,091

    19,500

    799

    Thép V 80 x 80 x 8 x 6m

    6

    57

    17,727

    1,010,455

    19,500

    800

    Thép V 90 x 90 x 6 x 6m

    6

    50

    17,727

    886,364

    19,500

    801

    Thép V 90 x 90 x 7 x 6m

    6

    57.84

    17,727

    1,025,345

    19,500

    802

    Thép V 100 x 100 x 8 x 6m

    6

    73

    17,727

    1,294,091

    19,500

    803

    Thép V 100 x 100 x 10 x 6m

    6

    90

    17,727

    1,595,455

    19,500

    804

    Thép V 120 x 120 x 8 x 12m

    12

    176

    17,727

    3,120,000

    19,500

    805

    Thép V 120 x 120 x 10 x 12m

    12

    219

    17,727

    3,882,273

    19,500

    806

    Thép V 120 x 120 x 12 x 12m

    12

    259

    17,727

    4,591,364

    19,500

    807

    Thép V 130 x 130 x 10 x 12m

    12

    237

    17,727

    4,201,364

    19,500

    808

    Thép V 130 x 130 x 12 x 12m

    12

    280

    17,727

    4,963,636

    19,500

    809

    Thép V 150 x 150 x 10 x 12m

    12

    274

    17,727

    4,857,273

    19,500

    810

    Thép V 150 x 150 x 12 x 12m

    12

    327

    17,727

    5,796,818

    19,500

    811

    Thép V 150 x 150 x 15 x 12m

    12

    405

    17,727

    7,179,545

    19,500

    812

    Thép V 175 x 175 x 15 m 12m

    12

    472

    17,726

    8,366,844

    19,499

    813

    Thép V 200 x 200 x 15 x 12m

    12

    543

    17,726

    9,625,415

    19,499

    814

    Thép V 200 x 200 x 20 x 12m

    12

    716

    17,726

    12,692,076

    19,499

    815

    Thép V 200 x 200 x 25 x 12m

    12

    888

    17,727

    15,741,818

    19,500

    816

    Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m

    12

    206.4

    17,727

    3,658,909

    19,500

    817

    Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m

    12

    285.6

    17,727

    5,062,909

    19,500

    818

    Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m

    12

    378

    17,727

    6,700,909

    19,500

    819

    Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m

    12

    484.8

    17,727

    8,594,182

    19,500

    820

    Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m

    12

    598.8

    17,727

    10,615,091

    19,500

    821

    Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m

    12

    868.8

    17,727

    15,401,455

    19,500

    822

    Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m

    12

    1128

    11,364

    12,818,182

    12,500

    823

    Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m

    12

    956.4

    17,727

    16,954,364

    19,500

    824

    Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m

    12

    1644

    17,727

    29,143,636

    19,500

    825

    Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m

    12

    2064

    17,727

    36,589,091

    19,500

    826

    Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m

    12

    1488

    17,727

    26,378,182

    19,500

    827

    Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m

    6

    42.3

    17,727

    749,864

    19,500

    828

    Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m

    6

    51.54

    17,727

    913,664

    19,500

    829

    Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m

    6

    62.4

    17,727

    1,106,182

    19,500

    830

    Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m

    6

    73.8

    17,727

    1,308,273

    19,500

    831

    Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m

    12

    232.2

    17,727

    4,116,273

    19,500

    832

    Thép U 160 x 64 x 5 x 12m

    12

    174

    17,727

    3,084,545

    19,500

    833

    Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m

    12

    208.8

    17,727

    3,701,455

    19,500

    834

    Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m

    12

    220.8

    17,727

    3,914,182

    19,500

    835

    Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m

    12

    330

    17,727

    5,850,000

    19,500

    836

    Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m

    12

    414

    17,727

    7,339,091

    19,500

    837

    Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m

    12

    708

    17,727

    12,550,909

    19,500

    838

    Thép I 100 x 55 x 4.5 x 6m

    6

    56.8

    17,727

    1,006,909

    19,500

    839

    Thép I 120 x 64 x 4.8 x 6m

    6

    69

    17,727

    1,223,182

    19,500

    840

    Thép I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m

    12

    168

    17,727

    2,978,182

    19,500

    841

    Thép I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m

    12

    367.2

    17,727

    6,509,455

    19,500

    842

    Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m

    12

    255.6

    17,727

    4,531,091

    19,500

    843

    Thép I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m

    12

    355.2

    17,727

    6,296,727

    19,500

    844

    Thép I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m

    12

    681.6

    17,727

    12,082,909

    19,500

    845

    Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m

    12

    440.4

    17,727

    7,807,091

    19,500

    846

    Thép I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m

    12

    595.2

    17,727

    10,551,273

    19,500

    847

    Thép I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m

    12

    1284

    17,727

    22,761,818

    19,500

    848

    Mạ kẽm nhúng nóng V50 x 50 x 5

    6

    22.62

    17,727

    400,991

    19,500

    849

    Bản mã các loại

    6

    5.5

    13,500

    74,250

     

    0
    Zalo
    Hotline