Tuyết Mai

SĐT : 0902.400.019
Zalo : 039.3077.316

Minh Hải

0977.402.531

Hồng Thu

0903.522.769

Bảng Trọng Lượng Riêng Thép Hình (H, I, U, V, L) Mới Nhất - Cập Nhật Bởi Sắt Thép Phát Thiên Phú

Nội dung bài viết

    Trong ngành xây dựng và cơ khí, việc tính toán chính xác trọng lượng vật liệu là yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế kết cấu, dự toán chi phí và đảm bảo an toàn cho công trình. Thép hình (H, I, U, V, L) là vật liệu cốt lõi, do đó, việc nắm vững bảng trọng lượng riêng của thép hình là kỹ năng không thể thiếu đối với các kỹ sư, nhà thầu và người làm trong ngành.

    Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép, Phát Thiên Phú thấu hiểu những khó khăn của khách hàng trong việc tra cứu và tính toán. Bài viết này sẽ cung cấp bảng tra trọng lượng thép hình chi tiết, công thức tính toán chính xác và các thông tin hữu ích liên quan, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.

    Trọng Lượng Riêng và Khối Lượng Riêng Của Thép Là Gì?

    Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Để hiểu đúng bản chất, chúng ta cần phân biệt:

    • Khối lượng riêng (Density): Là khối lượng trên một đơn vị thể tích của vật chất. Đơn vị chuẩn là kg/m3. Khối lượng riêng của thép carbon thông thường là khoảng 7850 kg/m3. Đây là hằng số dùng để tính toán trọng lượng.
    • Trọng lượng riêng (Specific Weight): Là trọng lượng trên một đơn vị thể tích của vật chất. Đơn vị chuẩn là N/m3. Nó được tính bằng cách nhân khối lượng riêng với gia tốc trọng trường (g≈9.81m/s2).

    Tuy nhiên, trong thực tế và giao dịch thương mại, người ta thường gọi chung là "trọng lượng riêng" và sử dụng đơn vị kg/m3 để thuận tiện cho việc tính toán khối lượng (kg). Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ thống nhất sử dụng con số 7850 kg/m3 làm khối lượng riêng tiêu chuẩn cho thép carbon.

    Tại Sao Cần Tra Cứu Bảng Trọng Lượng Thép Hình?

    1. Lập Dự Toán Chính Xác: Tính toán khối lượng thép cần thiết giúp dự toán chi phí vật tư một cách minh bạch và chính xác, tránh thất thoát hoặc thiếu hụt.
    2. Thiết Kế Kết Cấu An Toàn: Kỹ sư sử dụng trọng lượng thép để tính toán tải trọng, đảm bảo kết cấu đủ khả năng chịu lực và an toàn tuyệt đối.
    3. Quản Lý Vận Chuyển và Tồn Kho: Nắm rõ trọng lượng giúp tối ưu hóa việc vận chuyển, bốc dỡ và quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
    4. Kiểm Tra và Nghiệm Thu: Dựa vào barem trọng lượng tiêu chuẩn từ nhà sản xuất để kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa, đảm bảo nhận đúng và đủ số lượng.

    Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hình Chung

    Để tính toán trọng lượng của bất kỳ loại thép hình nào, bạn có thể áp dụng công thức cơ bản sau:

    Trọng lượng (kg) = 7850 × Chiều dài L (m) × Diện tích mặt cắt ngang A (m2)

    Trong đó:

    • 7850: Là khối lượng riêng trung bình của thép (kg/m3).
    • L: Là chiều dài của cây thép (đơn vị: mét).
    • A: Là diện tích mặt cắt ngang của cây thép (đơn vị: m2). Việc tính toán diện tích 'A' sẽ khác nhau tùy thuộc vào hình dạng của thép (H, I, U, V, L).

    Bảng Tra Trọng Lượng Chi Tiết Từng Loại Thép Hình

    Dưới đây là bảng tra trọng lượng (barem) của các loại thép hình phổ biến trên thị trường theo các tiêu chuẩn sản xuất thông dụng.

    1. Bảng Trọng Lượng Thép Hình H

    Bảng tra trọng lượng thép H (một số quy cách phổ biến):

    Quy Cách (mm)

    Chiều Cao H (mm)

    Chiều Rộng B (mm)

    Độ Dày Bụng t1 (mm)

    Độ Dày Cánh t2 (mm)

    Trọng Lượng (kg/m)

    H100 x 100

    100

    100

    6

    8

    17.2

    H125 x 125

    125

    125

    6.5

    9

    23.6

    H150 x 150

    150

    150

    7

    10

    31.5

    H200 x 200

    200

    200

    8

    12

    49.9

    H250 x 250

    250

    250

    9

    14

    72.4

    H300 x 300

    300

    300

    10

    15

    94.0

     

    2. Bảng Trọng Lượng Thép Hình I

    Bảng tra trọng lượng thép I (một số quy cách phổ biến):

    Quy Cách (mm)

    Chiều Cao H (mm)

    Chiều Rộng B (mm)

    Độ Dày Bụng t1 (mm)

    Độ Dày Cánh t2 (mm)

    Trọng Lượng (kg/m)

    I100 x 55

    100

    55

    4.1

    5.7

    8.34

    I120 x 64

    120

    64

    4.8

    6.6

    11.2

    I150 x 75

    150

    75

    5

    7

    14.0

    I200 x 100

    200

    100

    5.5

    8

    21.3

    I250 x 125

    250

    125

    6

    9

    29.6

    I300 x 150

    300

    150

    6.5

    10

    37.3

     

    3. Bảng Trọng Lượng Thép Hình U (Thép C)

    Bảng tra trọng lượng thép U (một số quy cách phổ biến):

    Quy Cách (mm)

    Chiều Cao H (mm)

    Chiều Rộng B (mm)

    Độ Dày Bụng t1 (mm)

    Độ Dày Cánh t2 (mm)

    Trọng Lượng (kg/m)

    U80 x 45

    80

    45

    5.0

    7.5

    8.59

    U100 x 50

    100

    50

    5.0

    7.5

    9.36

    U120 x 55

    120

    55

    5.5

    8.0

    11.8

    U140 x 60

    140

    60

    6.0

    8.5

    14.1

    U160 x 65

    160

    65

    6.0

    9.0

    16.7

    U200 x 75

    200

    75

    6.5

    10.0

    21.9

     

    4. Bảng Trọng Lượng Thép Góc V (Thép L)

    Bảng tra trọng lượng thép V (một số quy cách phổ biến):

    Quy Cách (mm)

    Cạnh (A x A mm)

    Độ Dày (t mm)

    Trọng Lượng (kg/m)

    V30 x 30

    30 x 30

    3

    1.36

    V40 x 40

    40 x 40

    4

    2.42

    V50 x 50

    50 x 50

    5

    3.77

    V63 x 63

    63 x 63

    6

    5.72

    V75 x 75

    75 x 75

    8

    8.99

    V100 x 100

    100 x 100

    10

    15.10

     

    Lưu ý: Các bảng tra trên chỉ mang tính tham khảo. Trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ (thường ±5%) tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng (JIS, ASTM, TCVN...). Để có thông tin chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Phát Thiên Phú.

    Phát Thiên Phú - Địa Chỉ Cung Cấp Thép Hình Uy Tín, Giá Tốt Tại TP.HCM

    Việc tra cứu bảng trọng lượng riêng của thép hình là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng công trình, việc lựa chọn nhà cung cấp thép uy tín, có đầy đủ chứng từ và cam kết chất lượng còn quan trọng hơn.

    Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Thiên Phú tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép hình (H, I, U, V, L) và các sản phẩm sắt thép xây dựng khác với chất lượng đảm bảo, nguồn gốc rõ ràng và mức giá cạnh tranh nhất thị trường.

    Thép Phát Thiên Phú

    Tại sao nên chọn Sắt Thép Phát Thiên Phú?

    • Sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ quy cách thép hình từ các thương hiệu lớn trong và ngoài nước.
    • Chất lượng hàng đầu: Thép có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
    • Giá cả cạnh tranh: Báo giá trực tiếp từ nhà máy, chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn.
    • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tính toán khối lượng và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

    Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hình mới nhất!

    • Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Thiên Phú
    • Địa chỉ: 128A Quốc lộ 1A, phường An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
    • Mã số thuế: 0316147369
    • Hotline/Zalo: 0902.400.019 - 039.3077.316
    • Email: phatthienphusteel@gmail.com
    • Website: satthepgiare.com.vn
    0
    Zalo
    Hotline