Tuyết Mai

SĐT : 0902.400.019
Zalo : 039.3077.316

Minh Hải

0977.402.531

Hồng Thu

0903.522.769

Barem Thép Hộp (Tra Cứu Trọng Lượng Chuẩn) tại TP.HCM - Cập Nhật 07/2025

Nội dung bài viết

    Trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo, việc tính toán chính xác trọng lượng vật tư là yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn kết cấu, dự toán chi phí và nghiệm thu công trình. Barem thép hộp chính là "bảng cửu chương" mà bất kỳ kỹ sư, nhà thầu nào tại TP.HCM cũng cần nắm vững.

    Hiểu được tầm quan trọng đó, Công ty Phát Thiên Phú đã tổng hợp bảng barem thép hộp (đen và mạ kẽm) chuẩn nhất từ các nhà máy hàng đầu như Hòa Phát, Hoa Sen... giúp quý khách dễ dàng tra cứu quy cách, độ dày và trọng lượng một cách chính xác.

    Tại Sao Tra Cứu Barem Thép Hộp Lại Quan Trọng?

    Barem không chỉ là những con số. Việc sử dụng bảng barem chuẩn mang lại những lợi ích thiết thực:

    1. Lập Dự Toán Chính Xác: Dựa vào trọng lượng (kg) trên mỗi mét hoặc mỗi cây, bạn có thể tính toán khối lượng thép cần dùng cho toàn bộ dự án, từ đó lập dự toán chi phí một cách minh bạch.
    2. Tính Toán Kết Cấu An Toàn: Kỹ sư sử dụng trọng lượng thép để tính toán tải trọng tĩnh, đảm bảo kết cấu đủ khả năng chịu lực và an toàn tuyệt đối khi vận hành.
    3. Kiểm Tra, Nghiệm Thu Hàng Hóa: Đây là vai trò quan trọng nhất. Bạn có thể dùng cân điện tử để cân một cây thép bất kỳ và đối chiếu với barem. Nếu trọng lượng thực tế thấp hơn nhiều so với barem chuẩn, rất có thể bạn đã mua phải hàng "zem", hàng thiếu ly, kém chất lượng.
    4. Tối Ưu Vận Chuyển: Biết trước tổng khối lượng hàng hóa giúp lên kế hoạch vận chuyển, bốc dỡ hiệu quả, tiết kiệm chi phí.

    Bảng Barem Thép Hộp (Quy Cách & Trọng Lượng) Chuẩn Nhà Máy

    BẢNG BAREM ( DUNG SAI TRỌNG LƯỢNG KÍCH THƯỚC ĐỘ LY +- 5%

    Báo giá hàng hóa với quy cách, loại hàng, số lượng và đơn giá cụ thể cho quý Cty như sau:

    STT

    LOẠI Ống

    ĐỘ DÀY

    CHIỀU DÀI

    LOẠI HÀNG

    DUNG SAI BAZEM

    BEREM TB

    1

    HỘP 13x26

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.3~2.4 KG/ 1 CÂY

    2,30

    2

    HỘP 13x26

    0,7

    6000

    KẼM 1

    2.3~2.4 KG/ 1 CÂY

    2,30

    3

    HỘP 13x26

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.62~2.75KG/ 1 CÂY

    2,65

    4

    HỘP 13x26

    0,8

    6000

    KẼM 1

    2.62~2.75KG/ 1 CÂY

    2,65

    5

    HỘP 20x40

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.15~4.2 KG/ 1 CÂY

    4,17

    6

    HỘP 20x40

    0,8

    6000

    KẼM 1

    4.15~4.2 KG/ 1 CÂY

    4,06

    7

    HỘP 20x40

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.75~4.85 KG/ 1 CÂY

    4,60

    8

    HỘP 20x40

    0,9

    6000

    KẼM 1

    4.75~4.85 KG/ 1 CÂY

    4,60

    9

    HỘP 20x40

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    5.4~5.6 KG/ 1 CÂY

    5,58

    10

    HỘP 20x40

    1,1

    6000

    KẼM 1

    5.4~5.6 KG/ 1 CÂY

    5,58

    11

    HỘP 20x40

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.2~6.3 KG/ 1 CÂY

    6,23

    12

    HỘP 25x50

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.65~4.74 KG/ 1 CÂY

    4,44

    13

    HỘP 25x50

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    5.35~5.42 KG/ 1 CÂY

    5,12

    14

    HỘP 25x50

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.0~6.1 KG/ 1 CÂY

    5,81

    15

    HỘP 25x50

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.8~7.0 KG/ 1 CÂY

    7,03

    16

    HỘP 25x50

    1,1

    6000

    KẼM 1

    6.8~7.0 KG/ 1 CÂY

    7,03

    17

    HỘP 25x50

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    7.6~7.8KG/ 1 CÂY

    7,85

    18

    HỘP 25x50

    1,2

    6000

    KẼM 1

    7.6~7.8KG/ 1 CÂY

    7,85

    19

    HỘP 30x60

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.8~7.2 KG/ 1 CÂY

    7,01

    20

    HỘP 30x60

    0,9

    6000

    KẼM 1

    6.8~7.2 KG/ 1 CÂY

    7,01

    21

    HỘP 30x60

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.2~8.55 KG/ 1 CÂY

    8,49

    22

    HỘP 30x60

    1,1

    6000

    KẼM 1

    8.2~8.55 KG/ 1 CÂY

    8,49

    23

    HỘP 30x60

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    9.4~9.7 KG/ 1 CÂY

    9,48

    24

    HỘP 30x60

    1,2

    6000

    KẼM 1

    9.4~9.7 KG/ 1 CÂY

    9,48

    25

    HỘP 30x60

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    10.3~10.6 KG/ 1 CÂY

    10,30

    26

    HỘP 30x60

    1,3

    6000

    KẼM 1

    10.3~10.6 KG/ 1 CÂY

    10,30

    27

    HỘP 40x80

    0,85

    6000

    DẦU+ĐEN

    9.3~9.6 KG/ 1 CÂY

    9,37

    28

    HỘP 40x80

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    11.2~11.57 KG/ 1 CÂY

    11,35

    29

    HỘP 40x80

    1,1

    6000

    KẼM 1

    11.2~11.57 KG/ 1 CÂY

    11,35

    30

    HỘP 40x80

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    13.8~14.2 KG/ 1 CÂY

    14,00

    31

    HỘP 40x80

    1,3

    6000

    KẼM 1

    13.8~14.2 KG/ 1 CÂY

    14,00

    32

    HỘP 40x80

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    14.6~14.8 kg/1 CÂY

    14,88

    33

    HỘP 40x80

    1,4

    6000

    KẼM 1

    14.6~14.8 kg/1 CÂY

    14,88

    34

    HỘP 40x80

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    16.8~17.65 KG/1 CÂY

    17,08

    35

    HỘP 50x100

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    14.0~14.2 KG/1 CÂY

    14,31

    36

    HỘP 50x100

    1,1

    6000

    KẼM 1

    14.0~14.2 KG/1 CÂY

    14,31

    37

    HỘP 50x100

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    15.8~16.1 KG/ 1 CÂY

    15,98

    38

    HỘP 50x100

    1,2

    6000

    KẼM 1

    15.8~16.1 KG/ 1 CÂY

    15,98

    39

    HỘP 50x100

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    17.5~18.0 KG/1 CÂY

    17,37

    40

    HỘP 50x100

    1,3

    6000

    KẼM 1

    17.5~18.0 KG/1 CÂY

    17,37

    41

    HỘP 50x100

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    18~18.85 KG/1 CÂY

    18,76

    42

    HỘP 50x100

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    21.5~22.0 KG/1 CÂY

    21,54

    43

    HỘP 50x100

    1,6

    6000

    KẼM 1

    21.5~22.0 KG/1 CÂY

    21,54

    44

    HỘP 60x120

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    20~22 KG/ 1 CÂY

    20,90

    45

    HỘP 60x120

    1,3

    6000

    KẼM 1

    20.9~21.4 KG CÂY

    20,90

    46

    HỘP 60x120

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    25.3~26.6 KG CÂY

    25,92

    47

    HỘP 60x120

    1,6

    6000

    KẼM 1

    25.5~26.0 KG CÂY

    25,92

    48

    Ø 16

    1

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.25~2.4 KG/1 CÂY

    2,35

    49

    Ø 16

    1

    6000

    KẼM 1

    2.25~2.4 KG/1 CÂY

    2,35

    50

    Ø 16

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.65~2.75 KG/1 CÂY

    2,65

    51

    Ø 21

    1

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.9~3.1 KG/ 1 CÂY

    3,12

    52

    Ø 21

    1

    6000

    KẼM 1

    2.9~3.1 KG/ 1 CÂY

    3,12

    53

    Ø 21

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.4~3.5 KG/ 1 CÂY

    3,52

    54

    Ø 27

    1

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.8~4.1 KG/1 CÂY

    4,08

    55

    Ø 27

    1

    6000

    KẼM 1

    3.8~4.1 KG/1 CÂY

    4,08

    56

    Ø 27

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.5~4.7 KG/1 CÂY

    4,60

    57

    Ø 34

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    4,9~5,15 KG/1 CÂY

    5,04

    58

    Ø 34

    1,05

    6000

    KẼM 1

    4,9~5,15 KG/1 CÂY

    5,04

    59

    Ø 34

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    6,26~6,36 KG/1 CÂY

    6,18

    60

    Ø 34

    1,3

    6000

    KẼM 1

    6,26~6,36 KG/1 CÂY

    6,18

    61

    Ø 42

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    5,98~6,28 KG/1 CÂY

    6,15

    62

    Ø 42

    1,05

    6000

    KẼM 1

    5,98~6,28 KG/1 CÂY

    6,15

    63

    Ø 42

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    7,65~7,77 KG/1 CÂY

    7,54

    64

    Ø 42

    1,3

    6000

    KẼM 1

    7,65~7,77 KG/1 CÂY

    7,54

    65

    Ø 42

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    9,27~9,57 KG/1 CÂY

    9,34

    66

    Ø 49

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    7.0~7.4 kg/1 cây

    7,16

    67

    Ø 49

    1,05

    6000

    KẼM 1

    7.0~7.4 kg/1 cây

    7,16

    68

    Ø 49

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.0~8.5 kg/1 cây

    8,07

    69

    Ø 49

    1,2

    6000

    KẼM 1

    8.0~8.5 kg/1 cây

    8,07

    70

    Ø 49

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.9~9.8 kg/1 cây

    8,77

    71

    Ø 49

    1,4

    6000

    KẼM 1

    8.9~9.8 kg/1 cây

    8,77

    72

    Ø 60

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.54~6.9 KG/1 CÂY

    6,46

    73

    Ø 60

    0,85

    6000

    DẦU+ĐEN

    7.25~7.7 KG/1 CÂY

    6,90

    74

    Ø 60

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.8~9.0 KG/1 CÂY

    8,79

    75

    Ø 60

    1,05

    6000

    KẼM 1

    8.8~9.0 KG/1 CÂY

    8,79

    76

    Ø 60

    1,2

    6000

    KẼM 1

    10.0~10.2 KG/1 CÂY

    9,91

    77

    Ø 60

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    11,1~11,3 KG/1 CÂY

    10,77

    78

    Ø 60

    1,3

    6000

    KẼM 1

    11,1~11,3 KG/1 CÂY

    10,77

    79

    Ø 76

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    11.1~11.73 KG/CÂY

    11,29

    80

    Ø 76

    1,05

    6000

    KẼM 1

    11.1~11.73 KG/CÂY

    11,29

    81

    Ø 76

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    13.89~14.52 KG/CÂY

    13,84

    82

    Ø 76

    1,3

    6000

    KẼM 1

    13.89~14.52 KG/CÂY

    13,84

    83

    Ø 76

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    17.2~17.4 KG/CÂY

    17,16

    84

    Ø 90

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    16,9~17,1 KG/CÂY

    16,37

    85

    Ø 90

    1,3

    6000

    KẼM 1

    16,9~17,1 KG/CÂY

    16,37

    86

    Ø 90

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    20,3~20,9 KG/CÂY

    20,30

    87

    Ø 90

    1,6

    6000

    KẼM 1

    20,3~20,9 KG/CÂY

    20,30

    88

    VUÔNG 12

    0,5

    6000

    KẼM MỜ

    0.95~1,0 KG/1 CÂY

    0,91

    89

    VUÔNG 12

    0,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    1,06~1,15 KG/1 CÂY

    1,11

    90

    VUÔNG 12

    0,6

    6000

    KẼM 1

    1,06~1,15 KG/1 CÂY

    1,11

    91

    VUÔNG 12

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    1,25~1,35 KG/ 1 CÂY

    1,32

    92

    VUÔNG 12

    0,7

    6000

    KẼM 1

    1,25~1,35 KG/ 1 CÂY

    1,32

    93

    VUÔNG 14

    0,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    1.42~1.48 KG/1 CÂY

    1,32

    94

    VUÔNG 14

    0,6

    6000

    KẼM 1

    1.42~1.48 KG/1 CÂY

    1,32

    95

    VUÔNG 14

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    1.62~1.70 KG/ 1 CÂY

    1,56

    96

    VUÔNG 14

    0,7

    6000

    KẼM 1

    1.62~1.70 KG/ 1 CÂY

    1,56

    97

    VUÔNG 14

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    1.85~1.9 KG/ 1 CÂY

    1,80

    98

    VUÔNG 14

    0,8

    6000

    KẼM 1

    1.85~1.9 KG/ 1 CÂY

    1,80

    99

    VUÔNG 16

    0,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    1.6~1.7 KG/ 1 CÂY

    1,53

    100

    VUÔNG 16

    0,6

    6000

    KẼM 1

    1.6~1.7 KG/ 1 CÂY

    1,53

    101

    VUÔNG 16

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    1.9~2.0 KG/1 CÂY

    1,81

    102

    VUÔNG 16

    0,7

    6000

    KẼM 1

    1.9~2.0 KG/1 CÂY

    1,81

    103

    VUÔNG 16

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.2~2.3 KG/ 1 CÂY

    2,08

    104

    VUÔNG 16

    0,8

    6000

    KẼM 1

    2.2~2.3 KG/ 1 CÂY

    2,08

    105

    VUÔNG 16

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    2,4~2,54 KG/1 CÂY

    2,36

    106

    VUÔNG 16

    0,9

    6000

    KẼM 1

    2,4~2,54 KG/1 CÂY

    2,36

    107

    VUÔNG 20

    0,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.0~2.2 KG/ 1 CÂY

    1,92

    108

    VUÔNG 20

    0,6

    6000

    KẼM 1

    2.0~2.2 KG/ 1 CÂY

    1,92

    109

    VUÔNG 20

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.3~2.4 KG/ 1 CÂY

    2,27

    110

    VUÔNG 20

    0,7

    6000

    KẼM 1

    2.3~2.4 KG/ 1 CÂY

    2,27

    111

    VUÔNG 20

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.65~2.72 KG/ 1 CÂY

    2,61

    112

    VUÔNG 20

    0,8

    6000

    KẼM 1

    2.65~2.72 KG/ 1 CÂY

    2,61

    113

    VUÔNG 20

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.9~3.1 KG/ 1 CÂY

    2,96

    114

    VUÔNG 25

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.05~3.2 KG/ 1 CÂY

    2,88

    115

    VUÔNG 25

    0,7

    6000

    KẼM 1

    3.05~3.2 KG/ 1 CÂY

    2,88

    116

    VUÔNG 25

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.5~3.6 KG/ 1 CÂY

    3,32

    117

    VUÔNG 25

    0,8

    6000

    KẼM 1

    3.5~3.6 KG/ 1 CÂY

    3,32

    118

    VUÔNG 25

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.95~4.05 KG/ 1 CÂY

    3,76

    119

    VUÔNG 30

    0,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.65~3.75 KG/ 1 CÂY

    3,52

    120

    VUÔNG 30

    0,7

    6000

    KẼM 1

    3.65~3.75 KG/ 1 CÂY

    3,52

    121

    VUÔNG 30

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.25~4.35 KG/ 1 CÂY

    4,06

    122

    VUÔNG 30

    0,8

    6000

    KẼM 1

    4.25~4.35 KG/ 1 CÂY

    4,06

    123

    VUÔNG 30

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.75~4.85 KG/ 1 CÂY

    4,60

    124

    VUÔNG 30

    0,9

    6000

    KẼM 1

    4.75~4.85 KG/ 1 CÂY

    4,60

    125

    VUÔNG 30

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    5.55~5.7 KG/ 1 CÂY

    5,52

    126

    VUÔNG 30

    1,1

    6000

    KẼM 1

    5.55~5.7 KG/ 1 CÂY

    5,52

    127

    VUÔNG 30

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.32~6.45 KG/ 1 CÂY

    6,23

    128

    VUÔNG 40

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.5~6.6 KG/ 1 CÂY

    6,17

    129

    VUÔNG 40

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    7.2~7.7 KG/ 1 CÂY

    7,40

    130

    VUÔNG 40

    1,1

    6000

    KẼM 1

    7.2~7.7 KG/ 1 CÂY

    7,40

    131

    VUÔNG 40

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.55~8.65 KG/ 1 CÂY

    8,34

    132

    VUÔNG 40

    1,2

    6000

    KẼM 1

    8.55~8.65 KG/ 1 CÂY

    8,34

    133

    VUÔNG 40

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    9.2~9.6 KG/ 1 CÂY

    9,07

    134

    VUÔNG 40

    1,4

    6000

    KẼM 1

    9.2~9.6 KG/ 1 CÂY

    9,07

    135

    VUÔNG 50

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    9,2~9,7 KG/ 1 CÂY

    9,32

    136

    VUÔNG 50

    1,1

    6000

    KẼM 1

    9,2~9,7 KG/ 1 CÂY

    9,32

    137

    VUÔNG 50

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    11.4~11.9 KG/ 1 CÂY

    11,42

    138

    VUÔNG 50

    1,3

    6000

    KẼM 1

    11.4~11.9 KG/ 1 CÂY

    11,42

    139

    VUÔNG 50

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    12.7~12.85 KG/ 1 CÂY

    12,34

    140

    VUÔNG 50

    1,4

    6000

    KẼM 1

    12.7~12.85 KG/ 1 CÂY

    12,34

    141

    HỘP 13x26

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.9~3.1 KG/ 1 CÂY

    3,00

    142

    HỘP 13x26

    0,9

    6000

    KẼM 1

    2.9~3.1 KG/ 1 CÂY

    3,00

    143

    HỘP 13x26

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.5~3.6 KG/ 1 CÂY

    3,64

    144

    HỘP 13x26

    1,1

    6000

    KẼM 1

    3.5~3.6 KG/ 1 CÂY

    3,64

    145

    HỘP 20x40

    1,2

    6000

    KẼM 1

    6.0~6.3 KG/ 1 CÂY

    6,23

    146

    HỘP 20x40

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.6~6.8 KG/ 1 CÂY

    6,77

    147

    HỘP 20x40

    1,4

    6000

    KẼM 1

    6.6~6.8 KG/ 1 CÂY

    6,77

    148

    HỘP 20x40

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.3~8.4 KG/ 1 CÂY

    8,23

    149

    HỘP 20x40

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    9.3~9.4 KG/ 1 CÂY

    9,32

    150

    HỘP 25x50

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.3~8.8 KG/ 1 CÂY

    8,54

    151

    HỘP 25x50

    1,4

    6000

    KẼM 1

    8.3~8.8 KG/ 1 CÂY

    8,54

    152

    HỘP 25x50

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    10.3~10.4 KG/ 1 CÂY

    10,59

    153

    HỘP 30x60

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    11.0~11.4 KG/ 1 CÂY

    11,13

    154

    HỘP 30x60

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    12.7~13.4 KG/1 CÂY

    12,78

    155

    HỘP 30x60

    1,6

    6000

    KẼM 1

    12.7~13.4 KG/1 CÂY

    12,78

    156

    HỘP 30x60

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    14.5~14.7 KG/ 1 CÂY

    14,42

    157

    HỘP 30x60

    1,8

    6000

    KẼM 1

    13.7~14 KG/1 CÂY

    14,42

    158

    HỘP 30x60

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    16.2~16.4 KG/ 1 CÂY

    16,07

    159

    HỘP 30x60

    2

    6000

    KẼM 1

    15.7~16 KG/1 CÂY

    16,07

    160

    HỘP 40x80

    1,6

    6000

    KẼM 1

    16.8~17.65 KG/1 CÂY

    17,08

    161

    HỘP 40x80

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    19.75~20.0 kh/1 CÂY

    19,29

    162

    HỘP 40x80

    1,8

    6000

    KẼM 1

    19.75~20.0 kh/1 CÂY

    19,29

    163

    HỘP 40x80

    1,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    20.8~20.9 KG/ 1 CÂY

    20,94

    164

    HỘP 40x80

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    21.95~22.1 KG/ 1 CÂY

    21,49

    165

    HỘP 40x80

    2

    6000

    KẼM 1

    20.9~21.4 KG/ 1 CÂY

    21,49

    166

    HỘP 50x100

    1,7

    6000

    DẦU+ĐEN

    23.0~24.0 KG/1 CÂY

    22,93

    167

    HỘP 50x100

    1,7

    6000

    KẼM 1

    23.0~24.0 KG/1 CÂY

    22,93

    168

    HỘP 50x100

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    24.0~25.5 KG/1 CÂY

    24,32

    169

    HỘP 50x100

    1,8

    6000

    KẼM 1

    24.0~25.5 KG/1 CÂY

    24,32

    170

    HỘP 50x100

    1,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    26.0~27.0 KG/1 CÂY

    25,70

    171

    HỘP 50x100

    1,9

    6000

    KẼM 1

    26.0~27.0 KG/1 CÂY

    25,70

    172

    HỘP 50x100

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    27.0~27.8 KG/1 CÂY

    27,09

    173

    HỘP 50x100

    2

    6000

    KẼM 1

    26.8~27.4 KG/1 CÂY

    27,09

    174

    HỘP 60x120

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    29.5~31 KG/ 1 CÂY

    29,26

    175

    HỘP 60x120

    1,8

    6000

    KẼM 1

    29.8~29.0 KG/ 1 CÂY

    29,26

    176

    HỘP 60x120

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    29.5~33.8 KG/ 1 CÂY

    32,60

    177

    HỘP 60x120

    2

    6000

    KẼM 1

    31.5~33.0 KG/ 1 CÂY

    32,60

    178

    Ø 16

    1,2

    6000

    KẼM 1

    2.65~2.75 KG/1 CÂY

    2,65

    179

    Ø 16

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.85~2.95 KG/1 CÂY

    2,88

    180

    Ø 16

    1,3

    6000

    KẼM 1

    2.85~2.95 KG/1 CÂY

    2,88

    181

    Ø 21

    1,2

    6000

    KẼM 1

    3.4~3.5 KG/ 1 CÂY

    3,52

    182

    Ø 21

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.65~3.76 KG/1 CÂY

    3,83

    183

    Ø 21

    1,3

    6000

    KẼM 1

    3.65~3.76 KG/1 CÂY

    3,83

    184

    Ø 27

    1,2

    6000

    KẼM 1

    4.3~4.7 KG/1 CÂY

    4,60

    185

    Ø 27

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.8~5.0 KG/1 CÂY

    5,00

    186

    Ø 27

    1,3

    6000

    KẼM 1

    4.8~5.0 KG/1 CÂY

    5,00

    187

    Ø 34

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    7,64~7,83 KG/1 CÂY

    7,67

    188

    Ø 34

    1,6

    6000

    KẼM 1

    7,64~7,83 KG/1 CÂY

    7,67

    189

    Ø 34

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    8,62~8,81 KG/1 CÂY

    8,65

    190

    Ø 34

    1,8

    6000

    KẼM 1

    8,62~8,81 KG/1 CÂY

    8,65

    191

    Ø 42

    1,6

    6000

    KẼM 1

    9,27~9,57 KG/1 CÂY

    9,34

    192

    Ø 42

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    10,46~10,76 KG/1 CÂY

    10,55

    193

    Ø 42

    1,8

    6000

    KẼM 1

    10,46~10,76 KG/1 CÂY

    10,55

    194

    Ø 42

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    11,6~11,9 KG/1 CÂY

    11,76

    195

    Ø 42

    2

    6000

    KẼM 1

    11,6~11,9 KG/1 CÂY

    11,76

    196

    Ø 49

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    10.8~11.2 kg/1 cây

    10,88

    197

    Ø 49

    1,6

    6000

    KẼM 1

    10.8~11.2 kg/1 cây

    10,88

    198

    Ø 49

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    12,3~12,6 kg/1 cây

    12,28

    199

    Ø 49

    1,8

    6000

    KẼM 1

    12,3~12,6 kg/1 cây

    12,28

    200

    Ø 49

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    13,7~14,0 kg/1 cây

    13,68

    201

    Ø 49

    2

    6000

    KẼM 1

    13,7~14,0 kg/1 cây

    13,68

    202

    Ø 60

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    13.5~13.9 KG/1 CÂY

    13,36

    203

    Ø 60

    1,6

    6000

    KẼM 1

    13.5~13.9 KG/1 CÂY

    13,36

    204

    Ø 60

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    15,0~15,4 KG/1 CÂY

    15,08

    205

    Ø 60

    1,8

    6000

    KẼM 1

    15,0~15,4 KG/1 CÂY

    15,08

    206

    Ø 60

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    16,7~17,1 KG/1 CÂY

    16,81

    207

    Ø 60

    2

    6000

    KẼM 1

    16,7~17,1 KG/1 CÂY

    16,81

    208

    Ø 76

    1,6

    6000

    KẼM 1

    17.2~17.4 KG/CÂY

    17,16

    209

    Ø 76

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    19.61~19.66 KG/CÂY

    19,37

    210

    Ø 76

    1,8

    6000

    KẼM 1

    19.61~19.66 KG/CÂY

    19,37

    211

    Ø 76

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    21.61~22.07 KG/CÂY

    21,58

    212

    Ø 76

    2

    6000

    KẼM 1

    21.61~22.07 KG/CÂY

    21,58

    213

    Ø 90

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    23,0~23,5 KG/CÂY

    22,91

    214

    Ø 90

    1,8

    6000

    KẼM 1

    23,0~23,5 KG/CÂY

    22,91

    215

    Ø 90

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    25,5~26,0 KG/CÂY

    25,53

    216

    Ø 90

    2

    6000

    KẼM 1

    25,5~26,0 KG/CÂY

    25,53

    217

    VUÔNG 12

    0,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    1,44~1,54 KG/1 CÂY

    1,52

    218

    VUÔNG 12

    0,8

    6000

    KẼM 1

    1,44~1,54 KG/1 CÂY

    1,52

    219

    VUÔNG 12

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    1,64~1,73 KG/ 1 CÂY

    1,72

    220

    VUÔNG 12

    0,9

    6000

    KẼM 1

    1,64~1,73 KG/ 1 CÂY

    1,72

    221

    VUÔNG 12

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    1,89~2,1 KG/1 CÂY

    2,07

    222

    VUÔNG 12

    1,05

    6000

    KẼM 1

    1,89~2,1 KG/1 CÂY

    2,07

    223

    VUÔNG 14

    0,9

    6000

    DẦU+ĐEN

    1.92~1.96 KG/1 CÂY

    2,04

    224

    VUÔNG 14

    0,9

    6000

    KẼM 1

    1.92~1.96 KG/1 CÂY

    2,04

    225

    VUÔNG 14

    1,05

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.4~2.6 KG/ 1 CÂY

    2,45

    226

    VUÔNG 14

    1,05

    6000

    KẼM 1

    2.4~2.6 KG/ 1 CÂY

    2,45

    227

    VUÔNG 14

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    2.7~2.8 KG/ 1 CÂY

    2,76

    228

    VUÔNG 16

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    2,77~2,98 KG/1 CÂY

    2,83

    229

    VUÔNG 16

    1,1

    6000

    KẼM 1

    2,77~2,98 KG/1 CÂY

    2,83

    230

    VUÔNG 16

    1,2

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.1~3.2 KG/1 CÂY

    3,20

    231

    VUÔNG 16

    1,2

    6000

    KẼM 1

    3.1~3.2 KG/1 CÂY

    3,20

    232

    VUÔNG 16

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.4~3.5 KG/1 CÂY

    3,47

    233

    VUÔNG 16

    1,3

    6000

    KẼM 1

    3.4~3.5 KG/1 CÂY

    3,47

    234

    VUÔNG 16

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.7~3.8 KG/1 CÂY

    3,75

    235

    VUÔNG 16

    1,4

    6000

    KẼM 1

    3.7~3.8 KG/1 CÂY

    3,75

    236

    VUÔNG 20

    0,9

    6000

    KẼM 1

    2.9~3.1 KG/ 1 CÂY

    2,96

    237

    VUÔNG 20

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    3.5~3.7 KG/ 1 CÂY

    3,66

    238

    VUÔNG 20

    1,1

    6000

    KẼM 1

    3.5~3.7 KG/ 1 CÂY

    3,66

    239

    VUÔNG 20

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.6~4.8 KG/1 CÂY

    4,36

    240

    VUÔNG 20

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    5.0~5.1 KG / 1 CÂY

    4,71

    241

    VUÔNG 25

    0,9

    6000

    KẼM 1

    3.95~4.05 KG/ 1 CÂY

    3,76

    242

    VUÔNG 25

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    4.4~4.6 KG/ 1 CÂY

    4,52

    243

    VUÔNG 25

    1,1

    6000

    KẼM 1

    4.4~4.6 KG/ 1 CÂY

    4,52

    244

    VUÔNG 25

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    5.4~5.6KG/ 1 CÂY

    5,53

    245

    VUÔNG 25

    1,3

    6000

    KẼM 1

    5.4~5.6KG/ 1 CÂY

    5,53

    246

    VUÔNG 30

    1,2

    6000

    KẼM 1

    6.32~6.45 KG/ 1 CÂY

    6,23

    247

    VUÔNG 30

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    6.6~7.2 KG/ 1 CÂY

    6,77

    248

    VUÔNG 30

    1,4

    6000

    KẼM 1

    6.6~7.2 KG/ 1 CÂY

    6,77

    249

    VUÔNG 30

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    8.55~8.65 KG/ 1 CÂY

    8,40

    250

    VUÔNG 30

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    9.3~9.4 KG/ 1 CÂY

    9,48

    251

    VUÔNG 30

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    10.2~10.3 KG/ 1 CÂY

    10,56

    252

    VUÔNG 40

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    11,2~11,6 kg/1 cây

    11,24

    253

    VUÔNG 40

    1,6

    6000

    KẼM 1

    11,2~11,6 kg/1 cây

    11,24

    254

    VUÔNG 40

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    12,7~1,30 kg/1 cây

    12,69

    255

    VUÔNG 40

    1,8

    6000

    KẼM 1

    12,7~1,30 kg/1 cây

    12,69

    256

    VUÔNG 40

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    14,1~14,5 kg/1 cây

    14,14

    257

    VUÔNG 40

    2

    6000

    KẼM 1

    14,1~14,5 kg/1 cây

    14,14

    258

    VUÔNG 50

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    14.23~14.7 KG/ 1 CÂY

    14,16

    259

    VUÔNG 50

    1,6

    6000

    KẼM 1

    14.23~14.7 KG/ 1 CÂY

    14,16

    260

    VUÔNG 50

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    16,0~16,5 KG/1 CÂY

    15,99

    261

    VUÔNG 50

    1,8

    6000

    KẼM 1

    16,0~16,5 KG/1 CÂY

    15,99

    262

    VUÔNG 50

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    17,9~18,3 KG/ 1 CÂY

    17,82

    263

    VUÔNG 50

    2

    6000

    KẼM 1

    17,9~18,3 KG/ 1 CÂY

    17,82

    264

    VUÔNG 75

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    14.1~14.6 KG/ 1 CÂY

    14,22

    265

    VUÔNG 75

    1,1

    6000

    KẼM 1

    14.1~14.6 KG/ 1 CÂY

    14,22

    266

    VUÔNG 75

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    16.9~17.4 KG/ 1 CÂY

    17,10

    267

    VUÔNG 75

    1,3

    6000

    KẼM 1

    16.9~17.4 KG/ 1 CÂY

    17,10

    268

    VUÔNG 75

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    18.3~18.8 KG/ 1 CÂY

    18,40

    269

    VUÔNG 75

    1,4

    6000

    KẼM 1

    18.3~18.8 KG/ 1 CÂY

    18,40

    270

    VUÔNG 75

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    21.1~21.6 KG/ 1 CÂY

    21,20

    271

    VUÔNG 75

    1,6

    6000

    KẼM 1

    21.1~21.6 KG/ 1 CÂY

    21,20

    272

    VUÔNG 75

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    23.8~24.4 KG/1 CÂY

    24,00

    273

    VUÔNG 75

    1,8

    6000

    KẼM 1

    23.8~24.4 KG/1 CÂY

    24,00

    274

    VUÔNG 75

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    26.6~27.1 KG/ 1 CÂY

    26,78

    275

    VUÔNG 75

    2

    6000

    KẼM 1

    26.6~27.1 KG/ 1 CÂY

    26,78

    276

    VUÔNG 90

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    17.05~17.56 KG/ 1 CÂY

    17,20

    277

    VUÔNG 90

    1,1

    6000

    KẼM 1

    17.05~17.56 KG/ 1 CÂY

    17,20

    278

    VUÔNG 90

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    20.39~21.00 KG/ 1 CÂY

    20,50

    279

    VUÔNG 90

    1,3

    6000

    KẼM 1

    20.39~21.00 KG/ 1 CÂY

    20,50

    280

    VUÔNG 90

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    22.07~22.57 KG/ 1 CÂY

    22,20

    281

    VUÔNG 90

    1,4

    6000

    KẼM 1

    22.07~22.57 KG/ 1 CÂY

    22,20

    282

    VUÔNG 90

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    25.41~25.92 KG/ 1 CÂY

    25,50

    283

    VUÔNG 90

    1,6

    6000

    KẼM 1

    25.41~25.92 KG/ 1 CÂY

    25,50

    284

    VUÔNG 90

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    28.76~29.26 KG/1 CÂY

    28,80

    285

    VUÔNG 90

    1,8

    6000

    KẼM 1

    28.76~29.26 KG/1 CÂY

    28,80

    286

    VUÔNG 90

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    32.10~32.60 KG/ 1 CÂY

    32,20

    287

    VUÔNG 90

    2

    6000

    KẼM 1

    32.10~32.60 KG/ 1 CÂY

    32,20

    288

               

    289

    VUÔNG 75

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    14.1~14.6 KG/ 1 CÂY

    14,22

    290

    VUÔNG 75

    1,1

    6000

    KẼM 1

    14.1~14.6 KG/ 1 CÂY

    14,22

    291

    VUÔNG 75

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    16.9~17.4 KG/ 1 CÂY

    17,10

    292

    VUÔNG 75

    1,3

    6000

    KẼM 1

    16.9~17.4 KG/ 1 CÂY

    17,10

    293

    VUÔNG 75

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    18.3~18.8 KG/ 1 CÂY

    18,40

    294

    VUÔNG 75

    1,4

    6000

    KẼM 1

    18.3~18.8 KG/ 1 CÂY

    18,40

    295

    VUÔNG 75

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    21.1~21.6 KG/ 1 CÂY

    21,20

    296

    VUÔNG 75

    1,6

    6000

    KẼM 1

    21.1~21.6 KG/ 1 CÂY

    21,20

    297

    VUÔNG 75

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    23.8~24.4 KG/1 CÂY

    24,00

    298

    VUÔNG 75

    1,8

    6000

    KẼM 1

    23.8~24.4 KG/1 CÂY

    24,00

    299

    VUÔNG 75

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    26.6~27.1 KG/ 1 CÂY

    26,78

    300

    VUÔNG 75

    2

    6000

    KẼM 1

    26.6~27.1 KG/ 1 CÂY

    26,78

    301

               

    302

    VUÔNG 90

    1,1

    6000

    DẦU+ĐEN

    17.05~17.56 KG/ 1 CÂY

    17,20

    303

    VUÔNG 90

    1,1

    6000

    KẼM 1

    17.05~17.56 KG/ 1 CÂY

    17,20

    304

    VUÔNG 90

    1,3

    6000

    DẦU+ĐEN

    20.39~21.00 KG/ 1 CÂY

    20,50

    305

    VUÔNG 90

    1,3

    6000

    KẼM 1

    20.39~21.00 KG/ 1 CÂY

    20,50

    306

    VUÔNG 90

    1,4

    6000

    DẦU+ĐEN

    22.07~22.57 KG/ 1 CÂY

    22,20

    307

    VUÔNG 90

    1,4

    6000

    KẼM 1

    22.07~22.57 KG/ 1 CÂY

    22,20

    308

    VUÔNG 90

    1,6

    6000

    DẦU+ĐEN

    25.41~25.92 KG/ 1 CÂY

    25,50

    309

    VUÔNG 90

    1,6

    6000

    KẼM 1

    25.41~25.92 KG/ 1 CÂY

    25,50

    310

    VUÔNG 90

    1,8

    6000

    DẦU+ĐEN

    28.76~29.26 KG/1 CÂY

    28,80

    311

    VUÔNG 90

    1,8

    6000

    KẼM 1

    28.76~29.26 KG/1 CÂY

    28,80

    312

    VUÔNG 90

    2

    6000

    DẦU+ĐEN

    32.10~32.60 KG/ 1 CÂY

    32,20

    313

    VUÔNG 90

    2

    6000

    KẼM 1

    32.10~32.60 KG/ 1 CÂY

    32,20

    Lưu ý: Bảng barem dưới đây được xây dựng theo tiêu chuẩn của các nhà máy lớn. Dung sai trọng lượng cho phép thường dao động trong khoảng ±5% tùy vào nhà sản xuất.
    >>Xem thêm: Chi tiết thép hộp các loại tại đây

    Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hộp Nhanh

    Trong trường hợp không có sẵn bảng barem, bạn có thể tự tính trọng lượng thép hộp dựa trên công thức tiêu chuẩn sau:

    P (kg/m) = [ (A + B) × 2 / 1000 - t ] × t × 0.00785

    Trong đó:

    • P: Trọng lượng trên 1 mét chiều dài (kg/m)
    • A: Chiều rộng cạnh dài (mm)
    • B: Chiều rộng cạnh ngắn (mm) (Đối với thép hộp vuông, A = B)
    • t: Độ dày thành ống (mm)
    • 0.00785: Khối lượng riêng của thép (g/mm3)

    Phát Thiên Phú - Cung Cấp Thép Hộp Đúng Barem, Chuẩn Chất Lượng tại TP.HCM

    Tra cứu Barem là bước đầu tiên, nhưng chọn được nhà cung cấp bán hàng "đúng Barem, đủ ký" mới là yếu tố quyết định chất lượng công trình của bạn. Tại TP.HCM, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Thiên Phú đã và đang là đối tác đáng tin cậy của hàng ngàn nhà thầu và xưởng cơ khí.

    Lý do nên chọn Phát Thiên Phú:

    • Cam kết chất lượng: Hàng hóa cung cấp 100% đúng Barem tiêu chuẩn, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ. Nói không với hàng thiếu ly, hàng zem.
    • Minh bạch, rõ ràng: Báo giá cạnh tranh tính trên kg hoặc trên cây, luôn đặt lợi ích và sự an tâm của khách hàng lên hàng đầu.
    • Đa dạng quy cách: Kho hàng tại TP HCM luôn có sẵn hàng trăm quy cách thép hộp để đáp ứng mọi nhu cầu.
    • Giao hàng tận nơi: Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng đến tận công trình tại tất cả các quận huyện TP.HCM và các tỉnh lân cận.

    Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá tốt nhất cho các sản phẩm thép hộp chuẩn Barem!

    • Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Thiên Phú
    • Địa chỉ: 128A Quốc lộ 1A, phường An Phú Đông, TP. Hồ Chí Minh
    • Mã số thuế: 0316147369
    • Điện thoại/Zalo: 0902.400.019 - 039.3077.316
    • Email: phatthienphusteel@gmail.com
    • Website: satthepgiare.com.vn
    0
    Zalo
    Hotline